Bản dịch của từ Anemia trong tiếng Việt
Anemia

Anemia (Noun)
Anemia affects many people in developing countries.
Thiếu máu ảnh hưởng đến nhiều người ở các nước đang phát triển.
Not having enough iron-rich foods can lead to anemia.
Không có đủ thực phẩm giàu sắt có thể dẫn đến thiếu máu.
Does anemia impact academic performance in school-aged children?
Liệu thiếu máu có ảnh hưởng đến hiệu suất học tập ở trẻ em tuổi học sinh không?
(chính tả mỹ, không đếm được, bệnh lý) một tình trạng bệnh lý trong đó khả năng vận chuyển oxy đến các mô của máu bị giảm, do có quá ít hồng cầu hoặc do có quá ít huyết sắc tố, dẫn đến xanh xao và mệt mỏi.
American spelling uncountable pathology a medical condition in which the capacity of the blood to transport oxygen to the tissues is reduced either because of too few red blood cells or because of too little hemoglobin resulting in pallor and fatigue.
She struggled with anemia during her IELTS preparation, affecting her energy levels.
Cô ấy gặp khó khăn với thiếu máu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, ảnh hưởng đến mức năng lượng của cô ấy.
Anemia can hinder one's ability to concentrate, making writing tasks challenging.
Thiếu máu có thể làm trở ngại cho khả năng tập trung, làm cho các nhiệm vụ viết trở nên khó khăn.
Did you know that anemia is a common health issue among students?
Bạn có biết rằng thiếu máu là vấn đề sức khỏe phổ biến trong số sinh viên không?
Anemia can affect cognitive function.
Suy giảm tâm thần có thể bị ảnh hưởng.
Lack of iron causes anemia in many people.
Thiếu sắt gây suy giảm tâm thần ở nhiều người.
Is anemia a common health issue in your community?
Suy giảm tâm thần có phổ biến ở cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Anemia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anemia | - |
Họ từ
Thiếu máu, hay anemia, là tình trạng y tế đặc trưng bởi số lượng hồng cầu hoặc nồng độ hemoglobin trong máu thấp hơn mức bình thường, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể. Thiếu máu có nhiều loại, bao gồm thiếu máu sắt, thiếu máu thiếu vitamin và thiếu máu tán huyết. Trong tiếng Anh, "anemia" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong cách viết: Anh dùng "anaemia". Dù có khác biệt về chính tả, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "anemia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "an-" có nghĩa là "không" và "haima" có nghĩa là "máu". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong y học vào thế kỷ 19 để chỉ tình trạng thiếu máu trong cơ thể. "Anemia" hiện nay được hiểu là một bệnh lý thiếu hemoglobin hoặc số lượng tế bào hồng cầu trong máu, dẫn đến sự giảm khả năng vận chuyển oxy, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa nguyên gốc của từ.
Từ "anemia" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Khảo sát và Viết, nơi người học có thể phải thảo luận hoặc mô tả các vấn đề sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này trong các bài đọc và nghe có thể cao hơn do các tài liệu y tế và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, dinh dưỡng, và sinh học, khi mô tả tình trạng thiếu máu và tác động của nó đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp