Bản dịch của từ Genuineness trong tiếng Việt
Genuineness

Genuineness (Noun)
Her genuineness in helping others is truly admirable.
Sự chân thành của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác thực sự đáng ngưỡng mộ.
The genuineness of his smile brightened the whole room.
Sự chân thành của nụ cười của anh ấy làm sáng cả căn phòng.
The genuineness of their friendship was evident in their actions.
Sự chân thành của tình bạn của họ rõ ràng qua những hành động của họ.
Her genuineness in helping others is truly admirable.
Sự chân thành của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác thật sự đáng ngưỡng mộ.
The genuineness of his smile brightened everyone's day.
Sự chân thành của nụ cười của anh ấy làm sáng bừng ngày của mọi người.
The genuineness of the charity event was evident in every detail.
Sự chân thành của sự kiện từ thiện được thể hiện rõ ràng trong mọi chi tiết.
Họ từ
"Genuineness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc chân thật, thật thà và không giả dối. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý để chỉ sự xác thực trong cảm xúc, hành động và bản thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn hóa, khái niệm chân thật có thể được đánh giá khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh xã hội cụ thể.
Từ "genuineness" bắt nguồn từ tiếng Latin "genuinus", có nghĩa là "thật sự, bản chất". "Genuinus" là hình thức tính từ của động từ "gignere", mang nghĩa "sinh ra, phát sinh". Sự chuyển nghĩa từ việc mô tả một cái gì đó có nguồn gốc tự nhiên đến khả năng thể hiện bản thân một cách trung thực đã diễn ra qua nhiều thế kỷ. Hiện nay, "genuineness" chỉ sự chân thật, tính xác thực trong hành động và chí hướng của con người.
"Genuineness" là một từ xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi tập trung vào khả năng giao tiếp tự nhiên và chính xác. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giá trị, đạo đức và sự chân thành trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp. Situations liên quan đến "genuineness" thường bao gồm đánh giá tính xác thực trong nghệ thuật, sản phẩm tiêu dùng, và trực giác nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



