Bản dịch của từ Geodesics trong tiếng Việt

Geodesics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geodesics (Noun)

dʒˌiədˈɛsɨks
dʒˌiədˈɛsɨks
01

Toán học: một đường cong biểu thị khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm trên một bề mặt.

Mathematics a curve representing the shortest distance between two points on a surface.

Ví dụ

Geodesics help us understand social networks and their shortest connections.

Đường cong địa lý giúp chúng ta hiểu về mạng xã hội và kết nối ngắn nhất.

Geodesics do not apply to all social interactions in complex societies.

Đường cong địa lý không áp dụng cho tất cả các tương tác xã hội trong xã hội phức tạp.

Do geodesics accurately represent relationships in modern social media platforms?

Đường cong địa lý có chính xác đại diện cho mối quan hệ trên nền tảng mạng xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geodesics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geodesics

Không có idiom phù hợp