Bản dịch của từ Geometrical regularity trong tiếng Việt

Geometrical regularity

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geometrical regularity (Phrase)

01

Trạng thái hoặc chất lượng nhất quán và có thể dự đoán được về hình dạng hoặc hình thức.

The state or quality of being consistent and predictable in shape or form.

Ví dụ

The city's layout shows geometrical regularity in its street design.

Bố cục của thành phố thể hiện tính nhất quán trong thiết kế đường phố.

The park does not exhibit geometrical regularity in its pathways.

Công viên không thể hiện tính nhất quán trong các lối đi.

Does the new housing project have geometrical regularity in its design?

Dự án nhà ở mới có tính nhất quán trong thiết kế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geometrical regularity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geometrical regularity

Không có idiom phù hợp