Bản dịch của từ Geomorphologic trong tiếng Việt
Geomorphologic
Adjective
Geomorphologic (Adjective)
dʒˌiəmɔɹfiˈɑlɨdʒ
dʒˌiəmɔɹfiˈɑlɨdʒ
Ví dụ
The geomorphologic features of the city influence its urban planning decisions.
Các đặc điểm địa hình của thành phố ảnh hưởng đến quyết định quy hoạch đô thị.
The geomorphologic changes in the area are not well understood by residents.
Các thay đổi địa hình trong khu vực không được cư dân hiểu rõ.
Are geomorphologic studies important for understanding local environmental issues?
Các nghiên cứu địa hình có quan trọng để hiểu các vấn đề môi trường địa phương không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Geomorphologic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Geomorphologic
Không có idiom phù hợp