Bản dịch của từ Gerontology trong tiếng Việt

Gerontology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gerontology (Noun)

dʒɛɹntˈɑlədʒi
dʒɛɹntˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu khoa học về tuổi già, quá trình lão hóa và các vấn đề cụ thể của người già.

The scientific study of old age the process of ageing and the particular problems of old people.

Ví dụ

Gerontology is a popular field of study among social scientists.

Gerontology là một lĩnh vực nghiên cứu phổ biến giữa các nhà khoa học xã hội.

Not many people are interested in pursuing a career in gerontology.

Không nhiều người quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực lão hóa học.

Is gerontology a challenging subject to learn and work in?

Lão hóa học có phải là một chủ đề khó khăn để học và làm việc không?

Gerontology helps us understand aging and improve elderly care systems.

Gerontology giúp chúng ta hiểu quá trình lão hóa và cải thiện hệ thống chăm sóc người già.

Gerontology does not focus only on physical health of older adults.

Gerontology không chỉ tập trung vào sức khỏe thể chất của người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gerontology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gerontology

Không có idiom phù hợp