Bản dịch của từ Gesturing trong tiếng Việt
Gesturing

Gesturing (Verb)
Để biểu thị hoặc thể hiện thông qua các chuyển động cơ thể, đặc biệt là chuyển động của tay.
To indicate or express through physical movements especially hand movements.
She was gesturing enthusiastically during the conversation.
Cô ấy đã vẫy tay hăng hái trong cuộc trò chuyện.
He avoided gesturing while giving his IELTS speaking test.
Anh ấy tránh việc vẫy tay khi tham gia bài thi nói IELTS.
Were they gesturing a lot in the IELTS writing workshop?
Họ có vẫy tay nhiều trong buổi học viết IELTS không?
Dạng động từ của Gesturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesturing |
Gesturing (Noun Countable)
She emphasized her point by gesturing wildly during the presentation.
Cô ấy nhấn mạnh điểm của mình bằng cách vẫy tay dữ dội trong buổi thuyết trình.
He avoided gesturing too much as it can be distracting to listeners.
Anh ấy tránh vẫy tay quá nhiều vì có thể làm mất tập trung của người nghe.
Did you notice her gesturing when she was explaining the concept?
Bạn có để ý đến cách cô ấy vẫy tay khi cô ấy giải thích khái niệm không?
Họ từ
Cử chỉ (gesturing) là hành động sử dụng tay hoặc các bộ phận cơ thể khác để biểu đạt ý nghĩ, cảm xúc hoặc truyền đạt thông điệp. Trong tiếng Anh, "gesturing" là dạng động từ gốc và có thể được sử dụng ở cả dạng danh từ "gesture". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, cách thức và ngữ điệu khi cử chỉ có thể khác nhau, phản ánh đặc trưng ngữ cảnh giao tiếp của mỗi quốc gia.
Từ "gesturing" xuất phát từ động từ "gesture", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gestura", có nghĩa là "hành động" hoặc "cử chỉ". "Gestura" lại xuất phát từ từ "gerere", có nghĩa là "mang" hoặc "thực hiện". Lịch sử phát triển từ này cho thấy sự liên hệ giữa cử động cơ thể và truyền đạt thông điệp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gesturing" được sử dụng để mô tả hành động thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua cử chỉ, khẳng định tầm quan trọng của ngôn ngữ phi ngôn từ trong giao tiếp.
Từ "gesturing" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi mà việc biểu đạt ý tưởng thông qua cử chỉ được nhấn mạnh. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến việc diễn đạt thông tin không bằng lời. Ngoài ra, "gesturing" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và các nghiên cứu về ngôn ngữ cơ thể, nơi các hành động cử chỉ hỗ trợ hoặc thay thế cho ngôn ngữ nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

