Bản dịch của từ Get closer trong tiếng Việt
Get closer

Get closer (Phrase)
During the event, we get closer to new friends and connections.
Trong sự kiện, chúng tôi tiến gần hơn đến những người bạn mới.
They do not get closer to each other at social gatherings.
Họ không tiến gần hơn đến nhau trong các buổi gặp mặt xã hội.
How can we get closer to our community during the festival?
Chúng ta có thể tiến gần hơn đến cộng đồng trong lễ hội như thế nào?
Cụm từ "get closer" có nghĩa là di chuyển hoặc tiến lại gần hơn về mặt không gian hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh-Mỹ và Anh-Anh, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "get closer" có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự gắn kết hoặc sự thân mật giữa các cá nhân. Cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và văn liệu văn học.
Từ "get closer" có nguồn gốc từ cụm động từ "to get" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đạt được" hoặc "nhận được", kết hợp với tính từ "closer", từ dạng so sánh của "close". "Close" có gốc từ tiếng Latin "clausus", nghĩa là "đóng" hoặc "khép lại". Tiến trình ngữ nghĩa từ việc đạt được một khoảng cách gần hơn thể hiện sự phát triển trong việc giao tiếp và mối quan hệ giữa con người trong văn phong hiện đại.
Cụm từ "get closer" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong bối cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự củng cố mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc sự tiếp cận một chủ đề hoặc một đối tượng cụ thể. Ngoài ra, cụm từ cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu, nơi mà việc thu hẹp khoảng cách hay tăng cường hiểu biết thường được nhấn mạnh.