Bản dịch của từ Get down trong tiếng Việt
Get down

Get down (Phrase)
We need to get down to the community center for the meeting.
Chúng ta cần xuống trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.
They do not get down to the local park often enough.
Họ không xuống công viên địa phương đủ thường xuyên.
Do you know how to get down to the city square?
Bạn có biết làm thế nào để xuống quảng trường thành phố không?
Get down (Verb)
People often get down from the bus at 5th Avenue.
Mọi người thường xuống xe buýt ở Đại lộ 5.
They do not get down from the subway until their stop.
Họ không xuống tàu điện ngầm cho đến khi đến điểm dừng.
Do you get down from the train at Central Station?
Bạn có xuống tàu ở Ga Trung tâm không?
Cụm động từ "get down" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "xuống" (về mặt vật lý) hoặc "chuyển sang trạng thái nghiêm túc hơn" (về mặt tâm lý). Trong tiếng Anh Anh (British English), "get down" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, chẳng hạn như "get down to business", nghĩa là bắt đầu công việc. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng cụm này với ý nghĩa tương tự, nhưng sắc thái có thể nhẹ nhàng hơn trong một số tình huống không chính thức. Cách phát âm và viết của cụm từ này tương đối giống nhau giữa hai biến thể, nhưng sự khác biệt về ngữ cảnh là điều cần lưu ý.
Cụm từ "get down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "get" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *gitan, mang nghĩa "đạt được" và "down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn", biểu thị sự giảm thấp. Khi kết hợp, "get down" diễn đạt ý nghĩa hạ xuống hoặc giảm bớt. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho phép cụm từ này chỉ tình huống không chỉ liên quan đến vị trí vật lý mà còn là cảm xúc và trạng thái tinh thần.
Cụm từ "get down" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, biểu thị hành động giảm xuống hoặc hạ thấp. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong Speaking và Listening, liên quan đến việc chỉ dẫn hoặc mô tả hành động cụ thể. Trong văn cảnh khác, "get down" cũng thường xuất hiện khi nói về việc ngồi xuống, bắt đầu làm việc hay thậm chí là thưởng thức âm nhạc. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tính linh hoạt trong nghĩa và cách sử dụng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
