Bản dịch của từ Get in hair trong tiếng Việt
Get in hair

Get in hair (Idiom)
Rất lo lắng hoặc lo lắng về điều gì đó.
To be very worried or anxious about something.
Many students get in hair about their IELTS exam scores.
Nhiều sinh viên rất lo lắng về điểm thi IELTS của họ.
She doesn't get in hair over speaking tasks in IELTS.
Cô ấy không lo lắng về các bài nói trong IELTS.
Why do parents get in hair about their children's IELTS results?
Tại sao phụ huynh lại lo lắng về kết quả IELTS của con cái?
Quan tâm quá mức đến các chi tiết.
To be overly concerned with the details.
Many people get in hair about social media likes and comments.
Nhiều người quá quan tâm đến lượt thích và bình luận trên mạng xã hội.
Students shouldn't get in hair over small details in their essays.
Sinh viên không nên quá lo lắng về những chi tiết nhỏ trong bài viết.
Do you think we get in hair about social events too much?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta quá lo lắng về các sự kiện xã hội không?
Để thay đổi quan điểm hoặc thái độ của một người để thoải mái hơn.
To change ones perspective or attitude to a more relaxed one.
After meditation, I really got in my hair about social issues.
Sau khi thiền, tôi thực sự đã thay đổi cách nhìn về các vấn đề xã hội.
She didn't get in her hair during the heated debate last week.
Cô ấy không thay đổi cách nhìn trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
How can we get in our hair regarding community engagement activities?
Làm thế nào để chúng ta thay đổi cách nhìn về các hoạt động tham gia cộng đồng?
Cụm từ "get in hair" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh nhưng không phải là một thành ngữ phổ biến. Trong ngữ cảnh, có thể hiểu đây là sự xâm phạm vào không gian cá nhân của người khác hoặc gây khó chịu. Cụm từ này thường không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ và không được sử dụng rộng rãi trong văn viết. Tuy nhiên, nó có thể được nghe trong những cuộc đối thoại không chính thức, nhưng vẫn cần được sử dụng cẩn thận do tính chất không rõ ràng của nó.
Cụm từ "get in hair" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, thể hiện sự can thiệp hoặc xía vào cuộc sống của người khác. Tuy nhiên, nếu xem xét từ "hair", từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, cụ thể là "haeraz", và phát triển qua tiếng Anh cổ. Sự kết hợp này mang lại hình ảnh về việc gây rối hoặc làm phiền, nhấn mạnh tính chất không mong muốn khi bị can thiệp vào không gian riêng tư. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh những mối quan hệ xã hội phức tạp trong giao tiếp con người hiện nay.
Cụm từ "get in hair" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả tình huống mà ai đó can thiệp vào cuộc sống hoặc vấn đề của người khác, thường mang sắc thái tiêu cực. Tuy nhiên, nó không phải là một phần phổ biến trong từ vựng học thuật hay chính thức.