Bản dịch của từ Get out of hand trong tiếng Việt

Get out of hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get out of hand (Phrase)

ɡˈɛt ˈaʊt ˈʌv hˈænd
ɡˈɛt ˈaʊt ˈʌv hˈænd
01

Trở nên không thể kiểm soát hoặc gặp vấn đề.

To become uncontrollable or problematic.

Ví dụ

Social media can get out of hand during political elections like 2020.

Mạng xã hội có thể trở nên mất kiểm soát trong các cuộc bầu cử như 2020.

The protests did not get out of hand last summer in Seattle.

Các cuộc biểu tình mùa hè năm ngoái ở Seattle không trở nên mất kiểm soát.

Did the social issues get out of hand in your community recently?

Các vấn đề xã hội có trở nên mất kiểm soát trong cộng đồng bạn gần đây không?

02

Vượt quá giới hạn của sự quản lý.

To exceed the limits of manageability.

Ví dụ

Social media can get out of hand during political elections.

Mạng xã hội có thể vượt quá kiểm soát trong các cuộc bầu cử chính trị.

The protests did not get out of hand last summer.

Các cuộc biểu tình mùa hè trước không vượt quá kiểm soát.

Can social issues get out of hand in big cities?

Liệu các vấn đề xã hội có thể vượt quá kiểm soát ở thành phố lớn không?

03

Trở nên hỗn loạn hoặc khó khăn để xử lý.

To become chaotic or difficult to handle.

Ví dụ

The protest got out of hand last Saturday in downtown Los Angeles.

Cuộc biểu tình đã trở nên hỗn loạn vào thứ Bảy tuần trước ở trung tâm Los Angeles.

The situation does not get out of hand during social events.

Tình huống không trở nên hỗn loạn trong các sự kiện xã hội.

Did the party get out of hand last night at John's house?

Liệu bữa tiệc có trở nên hỗn loạn tối qua ở nhà John không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Get out of hand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get out of hand

Không có idiom phù hợp