Bản dịch của từ Get out of hand trong tiếng Việt
Get out of hand
Get out of hand (Phrase)
Trở nên không thể kiểm soát hoặc gặp vấn đề.
To become uncontrollable or problematic.
Social media can get out of hand during political elections like 2020.
Mạng xã hội có thể trở nên mất kiểm soát trong các cuộc bầu cử như 2020.
The protests did not get out of hand last summer in Seattle.
Các cuộc biểu tình mùa hè năm ngoái ở Seattle không trở nên mất kiểm soát.
Did the social issues get out of hand in your community recently?
Các vấn đề xã hội có trở nên mất kiểm soát trong cộng đồng bạn gần đây không?
Vượt quá giới hạn của sự quản lý.
To exceed the limits of manageability.
Social media can get out of hand during political elections.
Mạng xã hội có thể vượt quá kiểm soát trong các cuộc bầu cử chính trị.
The protests did not get out of hand last summer.
Các cuộc biểu tình mùa hè trước không vượt quá kiểm soát.
Can social issues get out of hand in big cities?
Liệu các vấn đề xã hội có thể vượt quá kiểm soát ở thành phố lớn không?
The protest got out of hand last Saturday in downtown Los Angeles.
Cuộc biểu tình đã trở nên hỗn loạn vào thứ Bảy tuần trước ở trung tâm Los Angeles.
The situation does not get out of hand during social events.
Tình huống không trở nên hỗn loạn trong các sự kiện xã hội.
Did the party get out of hand last night at John's house?
Liệu bữa tiệc có trở nên hỗn loạn tối qua ở nhà John không?
Cụm từ "get out of hand" mang nghĩa là vượt khỏi sự kiểm soát hoặc trở nên hỗn loạn, không thể quản lý. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống, hành vi hoặc các sự kiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy trong ngữ điệu và một số từ vựng đi kèm. Cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống xã hội hoặc công việc, để chỉ ra sự cần thiết phải can thiệp hoặc điều chỉnh.