Bản dịch của từ Get over something/someone trong tiếng Việt
Get over something/someone

Get over something/someone (Idiom)
Phục hồi sau một trải nghiệm khó chịu hoặc kết thúc một mối quan hệ khó khăn.
To recover from an unpleasant experience or end a difficult relationship.
She struggled to get over her breakup with John last year.
Cô ấy đã vật lộn để vượt qua cuộc chia tay với John năm ngoái.
He cannot get over the disappointment of losing the competition.
Anh ấy không thể vượt qua sự thất vọng khi thua cuộc thi.
Can you get over your fear of public speaking?
Bạn có thể vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng không?
Cụm từ "get over something/someone" trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua một nỗi buồn, sự thất vọng hoặc chấm dứt mối quan hệ với ai đó. Nếu xét theo cách sử dụng của tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay ngữ pháp, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và tình cảm, thể hiện quá trình phục hồi sau tổn thương hay thất bại.
Cụm từ "get over" xuất phát từ động từ "overcome" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convenire", mang nghĩa vượt qua hoặc vượt lên. Trong lịch sử, "get over" đã phát triển để chỉ việc vượt qua sự đau buồn, tổn thương hoặc một mối quan hệ không thành công. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình khôi phục cảm xúc, cho thấy sự chuyển mình từ trạng thái tiêu cực sang tích cực, phản ánh bản chất nhất quán của trải nghiệm con người.
Cụm từ "get over something/someone" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, do nó liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh diễn đạt quá trình phục hồi sau những tổn thương cảm xúc hoặc sự thất vọng trong các tình huống như tình yêu, bạn bè, và công việc. Điều này làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.