Bản dịch của từ Get the message trong tiếng Việt
Get the message

Get the message (Verb)
Để hiểu một tình huống hoặc cảm xúc, thái độ của ai đó, thường được truyền đạt một cách gián tiếp.
To understand a situation or someone's feelings or attitude, often that is communicated indirectly.
I get the message that she is upset with me.
Tôi hiểu rằng cô ấy đang buồn vì tôi.
He does not get the message about the party invitation.
Anh ấy không hiểu thông điệp về lời mời dự tiệc.
Do you get the message from his body language?
Bạn có hiểu thông điệp từ ngôn ngữ cơ thể của anh ấy không?
Cụm từ "get the message" thường mang nghĩa là hiểu hoặc tiếp nhận thông điệp, ý nghĩa nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và mang sắc thái hàm ý rằng người nghe đã nắm bắt được điều gì đó không chỉ từ ngữ mà còn từ ngữ cảnh hoặc tín hiệu. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hơn. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, với sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
