Bản dịch của từ Get the message trong tiếng Việt

Get the message

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get the message (Verb)

ɡˈɛt ðə mˈɛsədʒ
ɡˈɛt ðə mˈɛsədʒ
01

Để hiểu một tình huống hoặc cảm xúc, thái độ của ai đó, thường được truyền đạt một cách gián tiếp.

To understand a situation or someone's feelings or attitude, often that is communicated indirectly.

Ví dụ

I get the message that she is upset with me.

Tôi hiểu rằng cô ấy đang buồn vì tôi.

He does not get the message about the party invitation.

Anh ấy không hiểu thông điệp về lời mời dự tiệc.

Do you get the message from his body language?

Bạn có hiểu thông điệp từ ngôn ngữ cơ thể của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get the message/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Besides, I also need to pull out all the stops to clear across to customers [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Get the message

Không có idiom phù hợp