Bản dịch của từ Ghostwrote trong tiếng Việt
Ghostwrote

Ghostwrote (Verb)
She ghostwrote an article for John about climate change solutions.
Cô ấy đã viết một bài cho John về giải pháp biến đổi khí hậu.
They did not ghostwrite for celebrities without proper agreements.
Họ không viết cho người nổi tiếng mà không có thỏa thuận hợp lệ.
Did you know she ghostwrote a book for a famous politician?
Bạn có biết cô ấy đã viết một cuốn sách cho một chính trị gia nổi tiếng không?
Họ từ
Từ "ghostwrote" là động từ, chỉ hành động viết tác phẩm (sách, bài báo, bài phát biểu, v.v.) thay mặt cho một người khác, thường là một nhân vật nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng, mà không có sự công nhận danh tính của tác giả thực sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, dù phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Ghostwriting" trở thành một phương thức phổ biến trong ngành xuất bản, cho phép nhiều tác giả truyền đạt ý tưởng của mình qua tiếng viết của người khác.
Từ "ghostwrote" xuất phát từ động từ "ghost", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gast", nghĩa là linh hồn hoặc hồn ma, và "write", từ tiếng Anh cổ "writan", có nghĩa là viết. Việc kết hợp hai yếu tố này phản ánh hoạt động viết không được công nhận, nơi mà một người viết nội dung thay cho người khác mà không tiết lộ danh tính thực sự. Từ này đã phát triển trong thế kỷ 20, đặc biệt trong ngành xuất bản, làm nổi bật vai trò của các tác giả ẩn danh trong việc sản xuất văn bản.
Từ "ghostwrote" không phải là từ ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến viết lách, xuất bản và truyền thông, thường diễn ra trong bối cảnh nơi các tác giả ẩn danh viết cho người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc tác giả thực hiện công việc viết nhưng không được công nhận chính thức.