Bản dịch của từ Gibbering trong tiếng Việt
Gibbering

Gibbering (Verb)
Nói chuyện nhanh chóng, không mạch lạc và vô nghĩa.
To talk rapidly incoherently and meaninglessly.
During the meeting, John was gibbering about unrelated topics.
Trong cuộc họp, John đã nói lảm nhảm về những chủ đề không liên quan.
She was not gibbering; she was sharing valuable insights.
Cô ấy không nói lảm nhảm; cô ấy đang chia sẻ những hiểu biết quý giá.
Why was Mark gibbering instead of discussing the main issue?
Tại sao Mark lại nói lảm nhảm thay vì thảo luận về vấn đề chính?
Dạng động từ của Gibbering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gibber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gibbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gibbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gibbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gibbering |
Gibbering (Adjective)
Nói nhanh, không mạch lạc và vô nghĩa.
At the party, Sarah was gibbering about her favorite TV shows.
Tại bữa tiệc, Sarah nói lảm nhảm về những chương trình truyền hình yêu thích.
Many guests were not gibbering; they were having meaningful conversations.
Nhiều khách mời không nói lảm nhảm; họ đang có những cuộc trò chuyện có ý nghĩa.
Why was John gibbering instead of discussing important issues?
Tại sao John lại nói lảm nhảm thay vì thảo luận về những vấn đề quan trọng?
Gibbering (Noun)
Nói chuyện nhanh chóng, không mạch lạc và vô nghĩa.
Rapid incoherent and meaningless talk.
During the party, his gibbering confused everyone in the room.
Trong bữa tiệc, lời nói lắp bắp của anh ấy khiến mọi người bối rối.
She didn't understand his gibbering about politics last night.
Cô ấy không hiểu lời nói lắp bắp của anh ấy về chính trị tối qua.
Is his gibbering about social issues making any sense to you?
Lời nói lắp bắp của anh ấy về các vấn đề xã hội có ý nghĩa gì không?
Họ từ
"Gibbering" (động từ) là hành động nói một cách không rõ ràng, thường diễn ra trong trạng thái sợ hãi, lo âu hoặc hoảng loạn. Từ này thường liên quan đến việc phát âm những âm thanh lộn xộn hoặc không có nghĩa, thường xuất hiện ở những ngữ cảnh nhất định trong văn chương để mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc tâm lý rối loạn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "gibbering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gibber", có nghĩa là nói một cách rối rắm hoặc không rõ ràng. Nguyên gốc của từ này đến từ tiếng Latinh "gibberare", chỉ những âm thanh lảm nhảm, thường không có nghĩa. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những âm thanh hỗn hợp, vô thức, thường liên quan đến sự hoảng loạn hoặc bất ổn tâm lý, và hiện nay nó chỉ những lời nói rối rắm hoặc không rõ ràng trong ngữ cảnh cảm xúc mãnh liệt.
Từ "gibbering" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn phong nghệ thuật hoặc mô tả trạng thái tâm lý hỗn loạn, thường liên quan đến tình huống căng thẳng hoặc hoảng sợ. Nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và phim ảnh để mô tả hành vi hoặc sự diễn đạt của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp