Bản dịch của từ Gibbering trong tiếng Việt

Gibbering

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gibbering (Verb)

ɡˈɪbɚɨŋ
ɡˈɪbɚɨŋ
01

Nói chuyện nhanh chóng, không mạch lạc và vô nghĩa.

To talk rapidly incoherently and meaninglessly.

Ví dụ

During the meeting, John was gibbering about unrelated topics.

Trong cuộc họp, John đã nói lảm nhảm về những chủ đề không liên quan.

She was not gibbering; she was sharing valuable insights.

Cô ấy không nói lảm nhảm; cô ấy đang chia sẻ những hiểu biết quý giá.

Why was Mark gibbering instead of discussing the main issue?

Tại sao Mark lại nói lảm nhảm thay vì thảo luận về vấn đề chính?

Dạng động từ của Gibbering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gibber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gibbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gibbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gibbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gibbering

Gibbering (Adjective)

ɡˈɪbɚɨŋ
ɡˈɪbɚɨŋ
01

Nói nhanh, không mạch lạc và vô nghĩa.

Talking rapidly incoherently and meaninglessly.

Ví dụ

At the party, Sarah was gibbering about her favorite TV shows.

Tại bữa tiệc, Sarah nói lảm nhảm về những chương trình truyền hình yêu thích.

Many guests were not gibbering; they were having meaningful conversations.

Nhiều khách mời không nói lảm nhảm; họ đang có những cuộc trò chuyện có ý nghĩa.

Why was John gibbering instead of discussing important issues?

Tại sao John lại nói lảm nhảm thay vì thảo luận về những vấn đề quan trọng?

Gibbering (Noun)

ɡˈɪbɚɨŋ
ɡˈɪbɚɨŋ
01

Nói chuyện nhanh chóng, không mạch lạc và vô nghĩa.

Rapid incoherent and meaningless talk.

Ví dụ

During the party, his gibbering confused everyone in the room.

Trong bữa tiệc, lời nói lắp bắp của anh ấy khiến mọi người bối rối.

She didn't understand his gibbering about politics last night.

Cô ấy không hiểu lời nói lắp bắp của anh ấy về chính trị tối qua.

Is his gibbering about social issues making any sense to you?

Lời nói lắp bắp của anh ấy về các vấn đề xã hội có ý nghĩa gì không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gibbering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gibbering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.