Bản dịch của từ Gingerly trong tiếng Việt
Gingerly

Gingerly (Adjective)
She walked gingerly across the crowded room during the IELTS speaking test.
Cô ấy đi cẩn thận qua phòng đông người trong bài thi nói IELTS.
He did not touch the delicate decorations gingerly to avoid any damage.
Anh ấy không chạm vào trang trí tinh tế cẩn thận để tránh hỏng hóc.
Did you handle the fragile IELTS writing samples gingerly to prevent tearing?
Bạn đã xử lý các mẫu viết IELTS dễ vỡ cẩn thận để tránh rách chúng chưa?
Gingerly (Adverb)
She gingerly approached the unfamiliar group during the social event.
Cô ấy đã tiếp cận cẩn thận với nhóm người lạ trong sự kiện xã hội.
He did not gingerly express his opinions during the social gathering.
Anh ấy không cẩn thận bày tỏ ý kiến của mình trong buổi tụ tập xã hội.
Did she gingerly handle the delicate topic in the social conversation?
Cô ấy đã cẩn thận xử lý chủ đề tinh tế trong cuộc trò chuyện xã hội chứ?
Gingerly là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cẩn trọng, nhẹ nhàng để tránh nguy hiểm hoặc tổn thương. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động thực hiện với sự thận trọng, chẳng hạn như đi bộ hay chạm vào một vật gì đó. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gingerly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ginger" (khéo léo) và "ly" (hình thức) kết hợp lại, có thể được truy nguyên từ động từ Latin "gingere", nghĩa là "sinh ra" hay "làm". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh một hành động cẩn thận, tinh tế, thường là để tránh gây tổn hại. Ý nghĩa hiện tại của từ ngụ ý việc thực hiện một hành động một cách nhè nhà, nhẹ nhàng, phù hợp với nguồn gốc có tính chất khéo léo của nó.
Từ "gingerly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi nói đến hành động thực hiện một cách thận trọng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và diễn ngôn hàng ngày để miêu tả hành động khéo léo, nhẹ nhàng, hoặc cẩn thận, như khi ai đó di chuyển trong môi trường nguy hiểm hoặc nhạy cảm. Sự diễn đạt này thể hiện sự chú ý đến chi tiết và an toàn trong các tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp