Bản dịch của từ Gingerly trong tiếng Việt

Gingerly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gingerly (Adjective)

dʒˈɪndʒɚli
dʒˈɪndʒəɹli
01

Thể hiện sự quan tâm hoặc thận trọng tuyệt vời.

Showing great care or caution.

Ví dụ

She walked gingerly across the crowded room during the IELTS speaking test.

Cô ấy đi cẩn thận qua phòng đông người trong bài thi nói IELTS.

He did not touch the delicate decorations gingerly to avoid any damage.

Anh ấy không chạm vào trang trí tinh tế cẩn thận để tránh hỏng hóc.

Did you handle the fragile IELTS writing samples gingerly to prevent tearing?

Bạn đã xử lý các mẫu viết IELTS dễ vỡ cẩn thận để tránh rách chúng chưa?

Gingerly (Adverb)

dʒˈɪndʒɚli
dʒˈɪndʒəɹli
01

Một cách cẩn thận hoặc thận trọng.

In a careful or cautious manner.

Ví dụ

She gingerly approached the unfamiliar group during the social event.

Cô ấy đã tiếp cận cẩn thận với nhóm người lạ trong sự kiện xã hội.

He did not gingerly express his opinions during the social gathering.

Anh ấy không cẩn thận bày tỏ ý kiến của mình trong buổi tụ tập xã hội.

Did she gingerly handle the delicate topic in the social conversation?

Cô ấy đã cẩn thận xử lý chủ đề tinh tế trong cuộc trò chuyện xã hội chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gingerly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gingerly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.