Bản dịch của từ Ginglymus trong tiếng Việt

Ginglymus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ginglymus (Noun)

dʒˈɪŋgləməs
dʒˈɪŋgləməs
01

Một khớp giống bản lề như khuỷu tay hoặc đầu gối, cho phép di chuyển chỉ trong một mặt phẳng.

A hingelike joint such as the elbow or knee that allows movement in only one plane.

Ví dụ

The ginglymus in the knee allows for smooth bending during walking.

Khớp gập ở đầu gối cho phép uốn cong mượt mà khi đi bộ.

Ginglymus joints do not allow movement in multiple directions.

Khớp gập không cho phép chuyển động theo nhiều hướng.

Is the elbow a ginglymus joint in human anatomy?

Có phải khuỷu tay là khớp gập trong giải phẫu người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ginglymus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ginglymus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.