Bản dịch của từ Ginorite trong tiếng Việt

Ginorite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ginorite(Noun)

dʒɪˈnɔːrʌɪt
dʒɪˈnɔːrʌɪt
01

Một loại khoáng chất hiếm bao gồm canxi borat ngậm nước, thường xuất hiện dưới dạng các tinh thể dạng tấm màu trắng lắng đọng trên bề mặt.

A rare mineral consisting of a hydrated calcium borate, typically occurring as a surface deposit of white platy crystals.

Ví dụ