Bản dịch của từ Give an account of something trong tiếng Việt
Give an account of something
Verb Phrase

Give an account of something (Verb)
ɡˈɪv ˈæn əkˈaʊnt ˈʌv sˈʌmθɨŋ
ɡˈɪv ˈæn əkˈaʊnt ˈʌv sˈʌmθɨŋ
Ví dụ
She gave an account of her experience in the social event.
Cô ấy đã mô tả trải nghiệm của mình trong sự kiện xã hội.
He did not give an account of the incident during the interview.
Anh ấy không mô tả sự cố trong cuộc phỏng vấn.
Did they give an account of the community project in their report?
Họ đã mô tả dự án cộng đồng trong báo cáo của họ chưa?
She gave an account of the party in her IELTS speaking test.
Cô ấy mô tả về bữa tiệc trong bài thi nói IELTS của mình.