Bản dịch của từ Give an account of something trong tiếng Việt
Give an account of something

Give an account of something (Verb)
She gave an account of her experience in the social event.
Cô ấy đã mô tả trải nghiệm của mình trong sự kiện xã hội.
He did not give an account of the incident during the interview.
Anh ấy không mô tả sự cố trong cuộc phỏng vấn.
Did they give an account of the community project in their report?
Họ đã mô tả dự án cộng đồng trong báo cáo của họ chưa?
She gave an account of the party in her IELTS speaking test.
Cô ấy mô tả về bữa tiệc trong bài thi nói IELTS của mình.
He didn't give an account of the protest during the writing task.
Anh ấy không mô tả về cuộc biểu tình trong bài viết của mình.
Give an account of something (Phrase)
Để cung cấp một báo cáo chi tiết hoặc giải thích về một cái gì đó.
To provide a detailed report or explanation of something.
She gave an account of the social issue in her essay.
Cô ấy đã báo cáo về vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
He didn't give an account of the social problem during the interview.
Anh ấy không báo cáo về vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn.
Did they give an account of the social issue in their presentation?
Họ đã báo cáo về vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của họ chưa?
She gave an account of her volunteer work at the local shelter.
Cô ấy đã báo cáo về công việc tình nguyện của mình tại trại tạm.
He didn't give an account of his experience during the protest.
Anh ấy không báo cáo về trải nghiệm của mình trong cuộc biểu tình.
"Cung cấp một báo cáo về một sự việc" là cụm từ được sử dụng để chỉ hành động mô tả, giải thích hoặc báo cáo về một sự kiện, tình huống hoặc thực thể nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như báo cáo nghiên cứu, văn bản pháp lý hoặc trong lĩnh vực báo chí. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều sử dụng nó với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do các yếu tố địa phương.
Cụm từ "give an account of something" có nguồn gốc từ động từ "account", xuất phát từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đánh giá". Trong lịch sử, từ này đã phát triển sang nghĩa "báo cáo" hoặc "tường thuật" về các sự kiện. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động cung cấp một bản tường trình chi tiết về một vấn đề hoặc sự kiện nào đó, nhấn mạnh tính chính xác và trách nhiệm trong việc truyền đạt thông tin.
Cụm từ "give an account of something" thường xuất hiện trong các phần Writing và Speaking của IELTS, nơi thí sinh cần mô tả một sự kiện, trải nghiệm hoặc ý tưởng. Cụm từ này ít gặp trong Listening và Reading, nhưng nó có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả hoặc phỏng vấn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi yêu cầu ai đó tường thuật lại một câu chuyện hoặc sự kiện, đặc biệt trong các cuộc thảo luận, báo cáo hoặc nghiên cứu.