Bản dịch của từ Give someone the slip trong tiếng Việt

Give someone the slip

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give someone the slip (Idiom)

01

Để trốn tránh hoặc trốn tránh một ai đó.

To elude or evade someone.

Ví dụ

She tried to give her nosy neighbor the slip.

Cô ấy đã cố trốn chạy khỏi hàng xóm tò mò của mình.

He never manages to give anyone the slip.

Anh ấy không bao giờ thành công trong việc trốn chạy khỏi ai cả.

Did you give your colleague the slip at the party?

Bạn đã trốn chạy khỏi đồng nghiệp của mình tại buổi tiệc chưa?

02

Để tránh bị ai đó phát hiện.

To avoid detection by someone.

Ví dụ

She tried to give her ex-boyfriend the slip at the party.

Cô ấy đã cố gắng trốn tránh bạn trai cũ của mình tại bữa tiệc.

He did not want to give his nosy neighbor the slip.

Anh ấy không muốn trốn tránh hàng xóm tò mò của mình.

Did you manage to give your colleague the slip during lunch?

Bạn đã thành công trong việc trốn tránh đồng nghiệp của mình trong giờ trưa chưa?

03

Để thoát khỏi ai đó hoặc một cái gì đó.

To escape from someone or something.

Ví dụ

She tried to give her ex-boyfriend the slip at the party.

Cô ấy đã cố trốn tránh bạn trai cũ ở buổi tiệc.

He did not manage to give his nosy neighbor the slip.

Anh ấy không thể trốn chạy khỏi hàng xóm tò mò của mình.

Did you give your annoying colleague the slip during lunch break?

Bạn đã trốn chạy khỏi đồng nghiệp phiền toái của mình trong giờ nghỉ trưa chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give someone the slip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give someone the slip

Không có idiom phù hợp