Bản dịch của từ Glamorize trong tiếng Việt
Glamorize
Glamorize (Verb)
Làm cho (cái gì đó) có vẻ quyến rũ hoặc đáng khao khát, đặc biệt là như vậy một cách giả tạo.
Make something seem glamorous or desirable especially spuriously so.
The influencer glamorizes luxury lifestyles on social media.
Người ảnh hưởng tạo ra sự hấp dẫn với cuộc sống xa hoa trên mạng xã hội.
The magazine article glamorized the party scene in Hollywood.
Bài báo trên tạp chí tạo nên sự quyến rũ với bữa tiệc ở Hollywood.
The movie glamorizes the life of a famous actress.
Bộ phim tạo ra sự hấp dẫn với cuộc sống của một nữ diễn viên nổi tiếng.
Họ từ
Từ "glamorize" (tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên hấp dẫn hoặc đầy sức hút, thường thông qua việc phóng đại hoặc tô điểm sự thật. Trong tiếng Anh Anh, từ tương tự là "glamourize", nhưng thường ít được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết và tần suất sử dụng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh về văn hóa, truyền thông và quảng cáo để chỉ sự lôi cuốn nhưng có thể làm mờ đi thực tế.
Từ "glamorize" xuất phát từ chữ "glamour", có nguồn gốc từ tiếng Scotland thế kỷ 18, được hình thành từ "gramarye", nghĩa là phép thuật hay sự kỳ diệu. Tiền tố "gla-" trong tiếng Scotland được sử dụng để chỉ sự quyến rũ, bí ẩn. Hiện nay, "glamorize" mang nghĩa làm cho cái gì đó trở nên hào nhoáng, hấp dẫn hơn so với thực tế, phản ánh xu hướng cải biên, tô điểm cho sự thật để thu hút sự chú ý.
Từ "glamorize" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự lôi cuốn của công nghiệp giải trí hay văn hóa tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm đẹp và phóng đại một cách lý tưởng hóa các khía cạnh của cuộc sống, thường liên quan đến phương tiện truyền thông, quảng cáo, và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp