Bản dịch của từ Glamorize trong tiếng Việt

Glamorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glamorize (Verb)

01

Làm cho (cái gì đó) có vẻ quyến rũ hoặc đáng khao khát, đặc biệt là như vậy một cách giả tạo.

Make something seem glamorous or desirable especially spuriously so.

Ví dụ

The influencer glamorizes luxury lifestyles on social media.

Người ảnh hưởng tạo ra sự hấp dẫn với cuộc sống xa hoa trên mạng xã hội.

The magazine article glamorized the party scene in Hollywood.

Bài báo trên tạp chí tạo nên sự quyến rũ với bữa tiệc ở Hollywood.

The movie glamorizes the life of a famous actress.

Bộ phim tạo ra sự hấp dẫn với cuộc sống của một nữ diễn viên nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glamorize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, most careers in science do not offer the lucrative salaries, or lifestyle that comes with many other modern careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023

Idiom with Glamorize

Không có idiom phù hợp