Bản dịch của từ Glaring error trong tiếng Việt
Glaring error

Glaring error (Noun)
The report contained a glaring error about social media statistics.
Báo cáo có một lỗi rõ ràng về thống kê mạng xã hội.
There was not a single glaring error in her presentation.
Không có lỗi rõ ràng nào trong bài thuyết trình của cô ấy.
Did you notice the glaring error in the social policy proposal?
Bạn có nhận thấy lỗi rõ ràng trong đề xuất chính sách xã hội không?
The glaring error in the report affected our social policy decisions.
Lỗi rõ ràng trong báo cáo đã ảnh hưởng đến quyết định chính sách xã hội của chúng tôi.
There is no glaring error in the social survey results.
Không có lỗi rõ ràng nào trong kết quả khảo sát xã hội.
The report had a glaring error in the statistics section.
Báo cáo có một lỗi rõ ràng trong phần thống kê.
There is no glaring error in her presentation about social issues.
Không có lỗi rõ ràng nào trong bài thuyết trình của cô ấy về các vấn đề xã hội.
Is the glaring error in the article affecting public opinion?
Lỗi rõ ràng trong bài viết có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?
The glaring error in the report shocked the social committee members.
Lỗi rõ ràng trong báo cáo đã làm sốc các thành viên ủy ban xã hội.
There was not a single glaring error in her social analysis.
Không có lỗi rõ ràng nào trong phân tích xã hội của cô ấy.
The report contained a glaring error about the unemployment rate in 2022.
Báo cáo chứa một lỗi nghiêm trọng về tỷ lệ thất nghiệp năm 2022.
There is no glaring error in the data from the last survey.
Không có lỗi nghiêm trọng nào trong dữ liệu từ cuộc khảo sát cuối.
Is the glaring error in the article affecting public opinion significantly?
Lỗi nghiêm trọng trong bài viết có ảnh hưởng lớn đến công chúng không?
The report had a glaring error about poverty statistics in 2022.
Báo cáo có một lỗi rõ ràng về thống kê nghèo đói năm 2022.
There was not a single glaring error in her social analysis.
Không có lỗi rõ ràng nào trong phân tích xã hội của cô ấy.
"Error glaring" là một cụm từ dùng để chỉ một lỗi rõ ràng, xuất hiện một cách nổi bật và dễ nhận thấy trong văn bản hoặc trong diễn đạt. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và chuyên môn để chỉ những sai sót nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính chính xác và độ tin cậy của thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này, cả hai cùng dùng "glaring error" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự.