Bản dịch của từ Glaring error trong tiếng Việt

Glaring error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glaring error (Noun)

ɡlˈɛɹɨŋ ˈɛɹɚ
ɡlˈɛɹɨŋ ˈɛɹɚ
01

Một sai lầm hoặc khuyết điểm rất rõ ràng.

A very obvious mistake or flaw.

Ví dụ

The report contained a glaring error about social media statistics.

Báo cáo có một lỗi rõ ràng về thống kê mạng xã hội.

There was not a single glaring error in her presentation.

Không có lỗi rõ ràng nào trong bài thuyết trình của cô ấy.

Did you notice the glaring error in the social policy proposal?

Bạn có nhận thấy lỗi rõ ràng trong đề xuất chính sách xã hội không?

The glaring error in the report affected our social policy decisions.

Lỗi rõ ràng trong báo cáo đã ảnh hưởng đến quyết định chính sách xã hội của chúng tôi.

There is no glaring error in the social survey results.

Không có lỗi rõ ràng nào trong kết quả khảo sát xã hội.

02

Một lỗi nổi bật và không thể bị bỏ qua.

An error that is prominent and cannot be overlooked.

Ví dụ

The report had a glaring error in the statistics section.

Báo cáo có một lỗi rõ ràng trong phần thống kê.

There is no glaring error in her presentation about social issues.

Không có lỗi rõ ràng nào trong bài thuyết trình của cô ấy về các vấn đề xã hội.

Is the glaring error in the article affecting public opinion?

Lỗi rõ ràng trong bài viết có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?

The glaring error in the report shocked the social committee members.

Lỗi rõ ràng trong báo cáo đã làm sốc các thành viên ủy ban xã hội.

There was not a single glaring error in her social analysis.

Không có lỗi rõ ràng nào trong phân tích xã hội của cô ấy.

03

Một lỗi nghiêm trọng và trắng trợn thu hút sự chú ý.

A serious and blatant error that draws attention.

Ví dụ

The report contained a glaring error about the unemployment rate in 2022.

Báo cáo chứa một lỗi nghiêm trọng về tỷ lệ thất nghiệp năm 2022.

There is no glaring error in the data from the last survey.

Không có lỗi nghiêm trọng nào trong dữ liệu từ cuộc khảo sát cuối.

Is the glaring error in the article affecting public opinion significantly?

Lỗi nghiêm trọng trong bài viết có ảnh hưởng lớn đến công chúng không?

The report had a glaring error about poverty statistics in 2022.

Báo cáo có một lỗi rõ ràng về thống kê nghèo đói năm 2022.

There was not a single glaring error in her social analysis.

Không có lỗi rõ ràng nào trong phân tích xã hội của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glaring error/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glaring error

Không có idiom phù hợp