Bản dịch của từ Glaringly trong tiếng Việt

Glaringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glaringly (Adverb)

glˈɛɹɪŋli
glˈɛɹɪŋli
01

Một cách rất rõ ràng hoặc dễ thấy.

In a highly obvious or conspicuous manner.

Ví dụ

The inequality in wealth is glaringly visible in urban areas.

Sự bất bình đẳng về tài sản rõ ràng thấy được ở các khu đô thị.

Many social issues are not glaringly addressed in public discussions.

Nhiều vấn đề xã hội không được đề cập rõ ràng trong các cuộc thảo luận công khai.

Is the lack of resources glaringly affecting our community's progress?

Thiếu tài nguyên có ảnh hưởng rõ ràng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?

02

Theo cách phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng mạnh hoặc chói.

In a way that gives out or reflects a strong or dazzling light.

Ví dụ

The glaringly bright lights at the concert dazzled the audience.

Ánh đèn sáng chói tại buổi hòa nhạc làm cho khán giả choáng ngợp.

The community center is not glaringly visible from the main road.

Trung tâm cộng đồng không rõ ràng từ con đường chính.

Are the glaringly colored posters effective in attracting attention?

Những tấm áp phích có màu sắc chói lọi có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glaringly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] The omnipresence of mobile phones in daily life has certainly been noticeable, if not obvious in most situations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] The omnipresence of mobile phones in people's daily activities has been certainly noticeable, if not obvious in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Glaringly

Không có idiom phù hợp