Bản dịch của từ Glaringly trong tiếng Việt
Glaringly

Glaringly (Adverb)
The inequality in wealth is glaringly visible in urban areas.
Sự bất bình đẳng về tài sản rõ ràng thấy được ở các khu đô thị.
Many social issues are not glaringly addressed in public discussions.
Nhiều vấn đề xã hội không được đề cập rõ ràng trong các cuộc thảo luận công khai.
Is the lack of resources glaringly affecting our community's progress?
Thiếu tài nguyên có ảnh hưởng rõ ràng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?
The glaringly bright lights at the concert dazzled the audience.
Ánh đèn sáng chói tại buổi hòa nhạc làm cho khán giả choáng ngợp.
The community center is not glaringly visible from the main road.
Trung tâm cộng đồng không rõ ràng từ con đường chính.
Are the glaringly colored posters effective in attracting attention?
Những tấm áp phích có màu sắc chói lọi có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý không?
Họ từ
Từ "glaringly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách rõ ràng, nổi bật hoặc dễ thấy, thường để chỉ sự không thể chối cãi về điều gì đó, như một sai lầm hay sự bất hợp lý. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm, nhưng có thể thấy sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai biến thể, "glaringly" thường được dùng để nhấn mạnh tính hiển nhiên của một vấn đề hoặc tình huống.
Từ "glaringly" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "glare", có nguồn gốc từ tiếng Latin "glareare", nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chiếu sáng chói mắt". Trong lịch sử, "glaring" mô tả ánh sáng mạnh đến mức làm khó chịu cho mắt, và từ này đã phát triển thành trạng từ "glaringly" để chỉ sự rõ ràng hoặc nổi bật theo cách gây chú ý và có thể gây khó chịu. Hành động hoặc trạng thái "glaringly" thường chỉ sự thu hút tích cực hoặc tiêu cực trong giao tiếp và mô tả.
Từ "glaringly" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự rõ ràng hoặc nổi bật của một vấn đề, sự việc hay dữ liệu nào đó, thường mang tính chỉ trích. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "glaringly" có thể được sử dụng để miêu tả những thiếu sót rõ rõ ràng hoặc sự khác biệt nổi bật trong các tình huống xã hội hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

