Bản dịch của từ Glee club trong tiếng Việt

Glee club

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glee club (Idiom)

01

Một tổ chức xã hội hoặc câu lạc bộ dành cho những cá nhân có chung sở thích hoặc hoạt động, thường liên quan đến cộng đồng đồng tính nam và đồng tính nữ.

A social organization or club for individuals with a shared interest or activity often associated with gay and lesbian communities.

Ví dụ

The local glee club meets every Friday at 7 PM.

Câu lạc bộ glee địa phương gặp nhau mỗi thứ Sáu lúc 7 giờ tối.

The glee club does not exclude anyone based on their identity.

Câu lạc bộ glee không loại trừ ai dựa trên danh tính của họ.

Is the glee club open to new members this year?

Câu lạc bộ glee có mở cửa cho thành viên mới năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glee club cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glee club

Không có idiom phù hợp