Bản dịch của từ Glibness trong tiếng Việt

Glibness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glibness (Adjective)

ɡlˈɪbnəs
ɡlˈɪbnəs
01

Trôi chảy và uyển chuyển nhưng không thành thật và nông cạn.

Fluent and voluble but insincere and shallow.

Ví dụ

Her glibness in conversation made it hard to trust her.

Sự hùng hồn của cô ấy trong cuộc trò chuyện làm khó tin tưởng cô ấy.

His lack of glibness was refreshing during the meeting.

Sự thiếu sự hùng hồn của anh ấy làm không khí trong cuộc họp trở nên mới mẻ.

Did the interviewer notice the glibness in his responses?

Người phỏng vấn có chú ý đến sự hùng hồn trong câu trả lời của anh ấy không?

Glibness (Noun)

ɡlˈɪbnəs
ɡlˈɪbnəs
01

Lời nói hoặc văn viết trôi chảy, lưu loát nhưng không thành thật.

Fluent and voluble but insincere speech or writing.

Ví dụ

Her glibness in the interview impressed the panel of judges.

Sự lưu loát của cô ấy trong cuộc phỏng vấn ấn tượng với ban giám khảo.

Don't mistake his glibness for genuine empathy.

Đừng nhầm lẫn sự lưu loát của anh ấy với sự đồng cảm chân thành.

Is it possible to detect glibness in written responses?

Có thể phát hiện sự lưu loát trong các phản hồi được viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glibness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glibness

Không có idiom phù hợp