Bản dịch của từ Glibness trong tiếng Việt
Glibness

Glibness (Adjective)
Her glibness in conversation made it hard to trust her.
Sự hùng hồn của cô ấy trong cuộc trò chuyện làm khó tin tưởng cô ấy.
His lack of glibness was refreshing during the meeting.
Sự thiếu sự hùng hồn của anh ấy làm không khí trong cuộc họp trở nên mới mẻ.
Did the interviewer notice the glibness in his responses?
Người phỏng vấn có chú ý đến sự hùng hồn trong câu trả lời của anh ấy không?
Glibness (Noun)
Her glibness in the interview impressed the panel of judges.
Sự lưu loát của cô ấy trong cuộc phỏng vấn ấn tượng với ban giám khảo.
Don't mistake his glibness for genuine empathy.
Đừng nhầm lẫn sự lưu loát của anh ấy với sự đồng cảm chân thành.
Is it possible to detect glibness in written responses?
Có thể phát hiện sự lưu loát trong các phản hồi được viết không?
Họ từ
Từ "glibness" mang nghĩa chỉ sự nói năng lưu loát, tự tin nhưng thiếu chiều sâu và chân thành, thường gắn liền với tính chất hời hợt trong lời nói. Đây là một danh từ chỉ trạng thái, thể hiện khả năng diễn đạt dễ dàng nhưng có thể dẫn đến sự nghi ngờ về độ tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glibness" được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm, nhưng sự thường xuyên sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh giao tiếp.
Từ "glibness" xuất phát từ gốc từ tiếng Đức "glibberig", có nghĩa là "trơn trượt" hoặc "dễ dàng". Trong tiếng Latin, từ này có thể liên hệ đến "glibber", một thuật ngữ mô tả sự trơn tru. Khái niệm này gắn liền với sự thiếu sâu sắc và độ tươi mới trong diễn đạt. Ngày nay, "glibness" thường được sử dụng để chỉ khả năng nói một cách lưu loát nhưng thiếu tính chân thành hoặc thuyết phục, phản ánh sự thiếu bản chất trong giao tiếp.
Từ "glibness" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và thi vị của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và phân tích văn học, từ này được sử dụng để chỉ sự trơn tru, dễ dàng nhưng thiếu sâu sắc trong diễn đạt. Tình huống điển hình bao gồm các cuộc thảo luận về khả năng hùng biện hoặc sự thành công diễm lệ mà không có nội dung thực sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp