Bản dịch của từ Glinting trong tiếng Việt

Glinting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glinting (Verb)

glˈɪntɪŋ
glˈɪntɪŋ
01

Tỏa sáng với ánh sáng lấp lánh.

Shine with a sparkling light.

Ví dụ

The glinting lights of the city amazed the tourists last summer.

Ánh đèn lấp lánh của thành phố đã làm du khách ngạc nhiên mùa hè qua.

The stars were not glinting in the cloudy sky last night.

Các vì sao không lấp lánh trong bầu trời nhiều mây tối qua.

Are the glinting decorations on the tree visible from the street?

Có phải những trang trí lấp lánh trên cây có thể nhìn thấy từ đường không?

Glinting (Adjective)

ˈɡlɪn.tɪŋ
ˈɡlɪn.tɪŋ
01

Phát ra hoặc phản chiếu những tia sáng nhỏ.

Giving out or reflecting small flashes of light.

Ví dụ

The glinting lights of the city dazzled the visitors at night.

Ánh đèn lấp lánh của thành phố làm cho du khách choáng ngợp vào ban đêm.

The decorations were not glinting during the daytime.

Những đồ trang trí không lấp lánh vào ban ngày.

Are the glinting stars visible from the city park?

Có thể nhìn thấy những ngôi sao lấp lánh từ công viên thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glinting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glinting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.