Bản dịch của từ Glinting trong tiếng Việt
Glinting

Glinting (Verb)
The glinting lights of the city amazed the tourists last summer.
Ánh đèn lấp lánh của thành phố đã làm du khách ngạc nhiên mùa hè qua.
The stars were not glinting in the cloudy sky last night.
Các vì sao không lấp lánh trong bầu trời nhiều mây tối qua.
Are the glinting decorations on the tree visible from the street?
Có phải những trang trí lấp lánh trên cây có thể nhìn thấy từ đường không?
Glinting (Adjective)
Phát ra hoặc phản chiếu những tia sáng nhỏ.
Giving out or reflecting small flashes of light.
The glinting lights of the city dazzled the visitors at night.
Ánh đèn lấp lánh của thành phố làm cho du khách choáng ngợp vào ban đêm.
The decorations were not glinting during the daytime.
Những đồ trang trí không lấp lánh vào ban ngày.
Are the glinting stars visible from the city park?
Có thể nhìn thấy những ngôi sao lấp lánh từ công viên thành phố không?
Họ từ
Từ "glinting" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc trạng thái phát ra ánh sáng lấp lánh, chói mắt, thường liên quan đến các bề mặt phản chiếu hoặc ánh sáng yếu. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng "glinting" thường thấy trong văn phong mô tả hoặc nghệ thuật, nhằm tạo ấn tượng về sự tỏa sáng nhẹ nhàng và cuốn hút.
Từ "glinting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "glinten", có nghĩa là phát sáng hoặc lấp lánh. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "glintan", và có mối liên hệ với từ tiếng Latinh "glintire", có nghĩa là chớp sáng. Sự phát triển của nghĩa từ này đã phản ánh những đặc điểm ánh sáng rực rỡ, phản chiếu, và trong ngữ cảnh hiện tại, "glinting" thường dùng để chỉ ánh sáng chói lọi hoặc lấp lánh, như ánh sáng của kim loại hay nước.
Từ "glinting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, vì nó thường liên quan đến việc mô tả hình ảnh sinh động và biểu cảm. Trong các bối cảnh khác, "glinting" thường được sử dụng để chỉ sự phản chiếu ánh sáng, ví dụ như ánh sáng lóe lên từ nước hay kim loại. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và mô tả thiên nhiên, tạo cảm giác hình ảnh rõ nét hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp