Bản dịch của từ Glitz trong tiếng Việt
Glitz

Glitz (Noun)
Màn trình diễn xa hoa nhưng hời hợt.
The glitz of the red carpet event impressed the audience.
Sự lộng lẫy của sự kiện thảm đỏ ấn tượng khán giả.
There is no place for glitz in a serious academic discussion.
Không có chỗ cho sự lộng lẫy trong một cuộc thảo luận học thuật nghiêm túc.
Do you think glitz is important in social media influencer marketing?
Bạn có nghĩ rằng sự lộng lẫy quan trọng trong marketing người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Glitz (Verb)
The celebrity's outfit glitzed up the red carpet event.
Trang phục của ngôi sao đã làm cho sự kiện trên thảm đỏ trở nên lộng lẫy.
The simple decoration didn't glitz up the party venue.
Việc trang trí đơn giản không làm cho địa điểm tiệc trở nên lộng lẫy.
Did the fashion show glitz up the charity fundraiser event?
Liệu buổi trình diễn thời trang đã làm cho sự kiện gây quỹ từ thiện trở nên lộng lẫy chưa?
Họ từ
"Glitz" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự lấp lánh, hào nhoáng hoặc sự trang trí lôi cuốn nhằm thu hút sự chú ý. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả bầu không khí của các sự kiện xa hoa hoặc lối sống của những cá nhân yêu thích sự phô trương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glitz" thường được sử dụng giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể kết hợp từ này với các thuật ngữ khác để nhấn mạnh tính chất văn hóa xã hội.
Từ "glitz" có nguồn gốc từ tiếng Đức "glitzern" có nghĩa là "lấp lánh", kết hợp với các yếu tố từ tiếng Anh thể hiện sự rực rỡ. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ sự bóng bẩy, hào nhoáng trong thời trang và văn hóa đại chúng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự phô trương và vẻ bề ngoài, phản ánh cách tổ chức và tiếp cận về sự kiện hoặc sản phẩm nhằm thu hút sự chú ý.
Từ "glitz" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, nơi mô tả sự hào nhoáng hoặc lấp lánh. Trong ngữ cảnh thông thường, "glitz" thường được dùng trong ngành công nghiệp giải trí và quảng cáo để chỉ sự hấp dẫn bề ngoài, sự xa hoa hoặc lối sống rực rỡ. Từ này cũng có thể được thấy trong các bài phê bình nghệ thuật hoặc thời trang khi nói về những hình ảnh lấp lánh, tạo cảm giác thu hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp