Bản dịch của từ Glitz trong tiếng Việt

Glitz

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glitz (Noun)

glɪts
glˈɪts
01

Màn trình diễn xa hoa nhưng hời hợt.

Extravagant but superficial display.

Ví dụ

The glitz of the red carpet event impressed the audience.

Sự lộng lẫy của sự kiện thảm đỏ ấn tượng khán giả.

There is no place for glitz in a serious academic discussion.

Không có chỗ cho sự lộng lẫy trong một cuộc thảo luận học thuật nghiêm túc.

Do you think glitz is important in social media influencer marketing?

Bạn có nghĩ rằng sự lộng lẫy quan trọng trong marketing người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Glitz (Verb)

glɪts
glˈɪts
01

Làm (cái gì đó) quyến rũ hoặc sặc sỡ.

Make something glamorous or showy.

Ví dụ

The celebrity's outfit glitzed up the red carpet event.

Trang phục của ngôi sao đã làm cho sự kiện trên thảm đỏ trở nên lộng lẫy.

The simple decoration didn't glitz up the party venue.

Việc trang trí đơn giản không làm cho địa điểm tiệc trở nên lộng lẫy.

Did the fashion show glitz up the charity fundraiser event?

Liệu buổi trình diễn thời trang đã làm cho sự kiện gây quỹ từ thiện trở nên lộng lẫy chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glitz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glitz

Không có idiom phù hợp