Bản dịch của từ Gloat trong tiếng Việt

Gloat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gloat (Noun)

glˈoʊt
glˈoʊt
01

Một hành động hả hê.

An act of gloating.

Ví dụ

Her constant gloat over her promotion annoyed her coworkers.

Sự tự mãn liên tục về việc được thăng chức của cô ấy làm khó chịu đồng nghiệp của cô ấy.

His gloat about winning the lottery made his friends jealous.

Sự tự mãn về việc trúng xổ số của anh ấy làm bạn bè của anh ấy ghen tị.

The public noticed the singer's gloat after receiving the award.

Công chúng nhận thấy sự tự mãn của ca sĩ sau khi nhận giải thưởng.

Her constant gloat about her promotion annoyed her colleagues.

Sự tự hào liên tục về việc được thăng chức của cô ấy làm khó chịu đồng nghiệp của cô ấy.

After winning the award, his gloat was evident to everyone.

Sau khi giành giải, sự tự hào của anh ấy rõ ràng với mọi người.

Gloat (Verb)

glˈoʊt
glˈoʊt
01

Hãy sống trong sự thành công của chính mình hoặc sự bất hạnh của người khác với sự tự mãn hoặc niềm vui ác độc.

Dwell on ones own success or anothers misfortune with smugness or malignant pleasure.

Ví dụ

She would often gloat about her promotion to her coworkers.

Cô ấy thường hay tự mãn về việc được thăng chức với đồng nghiệp.

He couldn't help but gloat when his rival's project failed.

Anh ấy không thể không tự mãn khi dự án của đối thủ thất bại.

Gloating over someone else's misfortune is not a kind behavior.

Tự mãn về bất hạnh của người khác không phải là hành vi tốt.

She couldn't help but gloat when her rival failed the exam.

Cô ấy không thể không hãnh diện khi đối thủ của cô ấy thi rớt.

He gloats over his promotion, making others feel uncomfortable.

Anh ta tự hào về việc thăng chức của mình, làm người khác cảm thấy không thoải mái.

Dạng động từ của Gloat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gloat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gloated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gloated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gloats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gloating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gloat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gloat

Không có idiom phù hợp