Bản dịch của từ Gloat trong tiếng Việt
Gloat

Gloat (Noun)
Her constant gloat over her promotion annoyed her coworkers.
Sự tự mãn liên tục về việc được thăng chức của cô ấy làm khó chịu đồng nghiệp của cô ấy.
His gloat about winning the lottery made his friends jealous.
Sự tự mãn về việc trúng xổ số của anh ấy làm bạn bè của anh ấy ghen tị.
The public noticed the singer's gloat after receiving the award.
Công chúng nhận thấy sự tự mãn của ca sĩ sau khi nhận giải thưởng.
Her constant gloat about her promotion annoyed her colleagues.
Sự tự hào liên tục về việc được thăng chức của cô ấy làm khó chịu đồng nghiệp của cô ấy.
After winning the award, his gloat was evident to everyone.
Sau khi giành giải, sự tự hào của anh ấy rõ ràng với mọi người.
Gloat (Verb)
Hãy sống trong sự thành công của chính mình hoặc sự bất hạnh của người khác với sự tự mãn hoặc niềm vui ác độc.
Dwell on ones own success or anothers misfortune with smugness or malignant pleasure.
She would often gloat about her promotion to her coworkers.
Cô ấy thường hay tự mãn về việc được thăng chức với đồng nghiệp.
He couldn't help but gloat when his rival's project failed.
Anh ấy không thể không tự mãn khi dự án của đối thủ thất bại.
Gloating over someone else's misfortune is not a kind behavior.
Tự mãn về bất hạnh của người khác không phải là hành vi tốt.
She couldn't help but gloat when her rival failed the exam.
Cô ấy không thể không hãnh diện khi đối thủ của cô ấy thi rớt.
He gloats over his promotion, making others feel uncomfortable.
Anh ta tự hào về việc thăng chức của mình, làm người khác cảm thấy không thoải mái.
Dạng động từ của Gloat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gloat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gloated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gloated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gloats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gloating |
Họ từ
Từ "gloat" có nghĩa là thể hiện sự thỏa mãn, kiêu hãnh hoặc vui mừng một cách tự mãn về thành công của bản thân hoặc thất bại của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn. Cách phát âm của "gloat" (/ɡloʊt/) là giống nhau ở cả hai phiên bản, điều này làm cho việc sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa các ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "gloat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gloten", có nguồn gốc từ từ gốc tiếng Hà Lan "glod", có nghĩa là "nhìn" hoặc "báo trước". Thuật ngữ này ban đầu diễn tả hành động nhìn một cách khó chịu vào sự thất bại của người khác với niềm vui sướng, và dần dần chuyển sang nghĩa hiện tại, thể hiện sự tự mãn thái quá khi chứng kiến thành công của bản thân trong khi có phần khinh thường người khác. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất tiêu cực trong cách thức thể hiện cảm xúc.
Từ “gloat” xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết khi thí sinh thảo luận về tâm lý hoặc hành vi của con người. Trong các ngữ cảnh khác, “gloat” thường được sử dụng để mô tả hành vi tự mãn, đặc biệt là khi ai đó thể hiện niềm vui mừng quá mức trước thất bại của người khác, tạo ra sự châm biếm hoặc khinh miệt trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp