Bản dịch của từ Global trade trong tiếng Việt

Global trade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global trade (Noun)

ɡlˈoʊbəl tɹˈeɪd
ɡlˈoʊbəl tɹˈeɪd
01

Sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.

The exchange of goods and services between countries.

Ví dụ

Global trade boosts economies by increasing access to foreign markets.

Thương mại toàn cầu thúc đẩy nền kinh tế bằng cách tăng cường tiếp cận thị trường nước ngoài.

Global trade does not only benefit developed countries.

Thương mại toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia phát triển.

How does global trade affect social development in Vietnam?

Thương mại toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở Việt Nam?

02

Hệ thống kinh tế tổng thể cho phép các quốc gia trao đổi với nhau.

The overall economic system that enables countries to trade with each other.

Ví dụ

Global trade helps countries share resources and boost their economies.

Thương mại toàn cầu giúp các quốc gia chia sẻ tài nguyên và thúc đẩy kinh tế.

Global trade does not always benefit smaller nations like Vietnam.

Thương mại toàn cầu không phải lúc nào cũng có lợi cho các quốc gia nhỏ như Việt Nam.

How does global trade affect social equality in different countries?

Thương mại toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến sự bình đẳng xã hội ở các quốc gia khác nhau?

03

Hệ thống thương mại bao gồm thuế quan và các thỏa thuận giữa các quốc gia.

The system of trade including tariffs and agreements among nations.

Ví dụ

Global trade affects social equality in many developing countries like Vietnam.

Thương mại toàn cầu ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam.

Global trade does not always benefit local communities in the long term.

Thương mại toàn cầu không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương về lâu dài.

How does global trade impact job opportunities in urban areas?

Thương mại toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở các khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global trade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] On the one hand, advocates of free point out the advantages to the countries which sell products internationally and the local inhabitants [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Global trade

Không có idiom phù hợp