Bản dịch của từ Glocalize trong tiếng Việt

Glocalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glocalize (Verb)

ɡlˈoʊkəlˌaɪz
ɡlˈoʊkəlˌaɪz
01

Để thích ứng những ảnh hưởng toàn cầu hoặc chiến lược kinh doanh với điều kiện địa phương; để tham gia vào quá trình toàn cầu hóa.

To adapt global influences or business strategies to local conditions to engage in glocalization.

Ví dụ

Companies glocalize their marketing strategies to connect with local communities effectively.

Các công ty địa phương hóa chiến lược tiếp thị để kết nối hiệu quả.

Many businesses do not glocalize their products for the Vietnamese market.

Nhiều doanh nghiệp không địa phương hóa sản phẩm cho thị trường Việt Nam.

How do companies glocalize their services to meet local needs?

Các công ty địa phương hóa dịch vụ như thế nào để đáp ứng nhu cầu địa phương?

02

Để thực hiện hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho việc địa phương hóa; để bản địa hóa trên toàn cầu.

To effect or facilitate the glocalization of to localize globally.

Ví dụ

Companies glocalize their products to meet local community needs effectively.

Các công ty toàn cầu hóa sản phẩm của họ để đáp ứng nhu cầu địa phương.

They do not glocalize their services, which limits their market reach.

Họ không toàn cầu hóa dịch vụ của mình, điều này hạn chế thị trường.

How do businesses glocalize their marketing strategies in different countries?

Các doanh nghiệp toàn cầu hóa chiến lược tiếp thị của họ ở các quốc gia khác nhau như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glocalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glocalize

Không có idiom phù hợp