Bản dịch của từ Glossophobia trong tiếng Việt
Glossophobia
Noun [U/C]
Glossophobia (Noun)
ɡlˌɑsəfˈoʊbi
ɡlˌɑsəfˈoʊbi
Ví dụ
Glossophobia can hinder social interactions and career advancement.
Glossophobia có thể ngăn cản giao tiếp xã hội và tiến bộ nghề nghiệp.
Her glossophobia made it difficult for her to give presentations at work.
Glossophobia của cô ấy làm cho việc trình bày tại công việc trở nên khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glossophobia
Không có idiom phù hợp