Bản dịch của từ Glossophobia trong tiếng Việt
Glossophobia

Glossophobia (Noun)
Glossophobia can hinder social interactions and career advancement.
Glossophobia có thể ngăn cản giao tiếp xã hội và tiến bộ nghề nghiệp.
Her glossophobia made it difficult for her to give presentations at work.
Glossophobia của cô ấy làm cho việc trình bày tại công việc trở nên khó khăn.
Overcoming glossophobia is crucial for those in leadership roles.
Vượt qua glossophobia là rất quan trọng đối với những người đảm nhận vai trò lãnh đạo.
Glossophobia, thuật ngữ chỉ sự sợ hãi khi phát biểu công khai, chủ yếu gây ra cảm giác lo âu và hồi hộp trong các tình huống giao tiếp. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "glossa" có nghĩa là "lưỡi" và "phobos" có nghĩa là "sợ hãi". Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Glossophobia có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và sự tự tin của cá nhân trong môi trường xã hội.
Từ "glossophobia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "glosso" xuất phát từ "glossa", nghĩa là "tiếng nói" hoặc "ngôn ngữ", và "phobia" đến từ tiếng Hy Lạp "phobos", có nghĩa là "nỗi sợ hãi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả nỗi sợ hãi khi nói trước công chúng. Sự kết hợp giữa hai thành phần đã phản ánh đúng bản chất của nỗi lo này trong bối cảnh hiện đại, nơi nó vẫn liên quan đến cảm giác lo âu và hồi hộp trong giao tiếp công cộng.
Glossophobia, thuật ngữ chỉ nỗi sợ nói trước công chúng, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bốn phần của IELTS, từ này thường ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bài luận và phần nói khi thảo luận về vấn đề tâm lý và giao tiếp. Ngoài ra, glossophobia thường được đề cập trong các tình huống học thuật, hội thảo hoặc lớp học kỹ năng mềm, làm nổi bật tầm quan trọng của khả năng truyền đạt hiệu quả trong giao tiếp xã hội và nghề nghiệp.