Bản dịch của từ Glossophobia trong tiếng Việt

Glossophobia

Noun [U/C]

Glossophobia (Noun)

ɡlˌɑsəfˈoʊbi
ɡlˌɑsəfˈoʊbi
01

Nỗi sợ hãi bất thường khi nói trước công chúng hoặc cố gắng nói

An abnormal fear of speaking in public or of trying to speak

Ví dụ

Glossophobia can hinder social interactions and career advancement.

Glossophobia có thể ngăn cản giao tiếp xã hội và tiến bộ nghề nghiệp.

Her glossophobia made it difficult for her to give presentations at work.

Glossophobia của cô ấy làm cho việc trình bày tại công việc trở nên khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glossophobia

Không có idiom phù hợp