Bản dịch của từ Glowering trong tiếng Việt

Glowering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glowering (Verb)

glˈaʊɚɪŋ
glˈaʊɚɪŋ
01

Có vẻ mặt giận dữ hoặc ủ rũ; cau có.

Have an angry or sullen look on ones face scowl.

Ví dụ

She was glowering at the rude comments on her post.

Cô ấy đang nhìn chằm chằm vào những bình luận thô lỗ trên bài viết của mình.

He is not glowering at his friends during the meeting.

Anh ấy không nhìn chằm chằm vào bạn bè trong cuộc họp.

Why are you glowering at the people in the café?

Tại sao bạn đang nhìn chằm chằm vào những người trong quán cà phê?

Dạng động từ của Glowering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glowering

Glowering (Adjective)

glˈaʊɚɪŋ
glˈaʊɚɪŋ
01

Có vẻ mặt giận dữ hoặc ủ rũ; cau có.

Having an angry or sullen look on ones face scowling.

Ví dụ

Sarah sat glowering at the noisy crowd during the event.

Sarah ngồi với vẻ mặt giận dữ nhìn đám đông ồn ào trong sự kiện.

He wasn't glowering at anyone in the social gathering.

Anh ấy không có vẻ mặt giận dữ với ai trong buổi tụ họp xã hội.

Is Tom glowering because he lost the debate competition yesterday?

Tom có vẻ mặt giận dữ vì anh ấy thua cuộc thi tranh biện hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glowering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glowering

Không có idiom phù hợp