Bản dịch của từ Glowering trong tiếng Việt
Glowering

Glowering (Verb)
She was glowering at the rude comments on her post.
Cô ấy đang nhìn chằm chằm vào những bình luận thô lỗ trên bài viết của mình.
He is not glowering at his friends during the meeting.
Anh ấy không nhìn chằm chằm vào bạn bè trong cuộc họp.
Why are you glowering at the people in the café?
Tại sao bạn đang nhìn chằm chằm vào những người trong quán cà phê?
Dạng động từ của Glowering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glowering |
Glowering (Adjective)
Sarah sat glowering at the noisy crowd during the event.
Sarah ngồi với vẻ mặt giận dữ nhìn đám đông ồn ào trong sự kiện.
He wasn't glowering at anyone in the social gathering.
Anh ấy không có vẻ mặt giận dữ với ai trong buổi tụ họp xã hội.
Is Tom glowering because he lost the debate competition yesterday?
Tom có vẻ mặt giận dữ vì anh ấy thua cuộc thi tranh biện hôm qua không?
Họ từ
Từ "glowering" là một động từ được sử dụng để diễn tả hành động nhìn chằm chằm với ánh mắt đầy sự tức giận hoặc không hài lòng. Từ này thường mang tính chất tiêu cực, phản ánh cảm xúc căng thẳng hoặc thù địch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glowering" được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Hành động này thường được nhắc đến trong văn viết miêu tả tâm trạng hoặc các tình huống đối kháng.
Từ "glowering" xuất phát từ tiếng Anh cổ "glōwren", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glōrare", mang nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chiếu sáng". Ban đầu, từ này thể hiện trạng thái ánh sáng chói mắt, nhưng theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển hướng sang biểu hiện cảm xúc. Hiện nay, "glowering" thường miêu tả cái nhìn dữ dội hoặc đầy giận dữ, phản ánh sự tức giận hay không hài lòng thông qua ánh mắt, thể hiện sự kết nối giữa ánh sáng và cảm xúc tiêu cực.
Từ "glowering" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến miêu tả cảm xúc tiêu cực hoặc mối quan hệ căng thẳng giữa nhân vật. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để diễn tả cái nhìn chằm chằm đầy giận dữ hoặc không hài lòng. Ngoài ra, trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, "glowering" thường được dùng để tạo ra bầu không khí tâm lý, thể hiện sự bất mãn hoặc thù địch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp