Bản dịch của từ Scowl trong tiếng Việt

Scowl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scowl (Noun)

skˈaʊl
skˈaʊl
01

Một biểu hiện tức giận hoặc xấu tính.

An angry or bad-tempered expression.

Ví dụ

Her scowl made everyone in the room uncomfortable.

Sự cau có của cô khiến mọi người trong phòng không thoải mái.

He greeted her with a scowl, indicating his displeasure.

Anh cau có chào cô, biểu thị sự không hài lòng.

The teacher's scowl silenced the chatty students.

Sự cau có của giáo viên khiến những học sinh hay nói chuyện im lặng.

Dạng danh từ của Scowl (Noun)

SingularPlural

Scowl

Scowls

Kết hợp từ của Scowl (Noun)

CollocationVí dụ

Slight scowl

Nhăn mày nhẹ

She gave a slight scowl when he mentioned the party.

Cô ấy nhăn mày một cách nhẹ nhàng khi anh nhắc đến bữa tiệc.

Dark scowl

Ăng tức mắt

Her dark scowl reflected her displeasure with the social event.

Nụ nhăn nhó của cô ấy phản ánh sự không hài lòng với sự kiện xã hội.

Permanent scowl

Nụ cười trừ hơn

Her permanent scowl made others uncomfortable at social gatherings.

Nụ cười cố định của cô ấy khiến người khác cảm thấy không thoải mái trong các buổi gặp mặt xã hội.

Angry scowl

Cau mặt tức giận

She gave an angry scowl at the rude comment.

Cô ấy nhăn mặt tức giận với bình luận thô lỗ.

Scowl (Verb)

skˈaʊl
skˈaʊl
01

Cau mày một cách giận dữ hoặc nóng nảy.

Frown in an angry or bad-tempered way.

Ví dụ

She scowled at the rude comment during the social event.

Cô cau mày trước lời nhận xét thô lỗ trong sự kiện xã hội.

He scowls when discussing controversial topics in social gatherings.

Anh cau mày khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc tụ tập xã hội.

The guest scowled at the late arrival of the host at the social gathering.

Người khách cau có khi người chủ trì đến muộn trong buổi họp mặt xã hội.

Dạng động từ của Scowl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scowl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scowled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scowled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scowls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scowling

Kết hợp từ của Scowl (Verb)

CollocationVí dụ

Scowl angrily

Nhăn mặt giận dữ

She scowled angrily at the rude comments on social media.

Cô ấy nhăn mày giận dữ với những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.

Scowl darkly

Nhăn mặt uất hận

She scowled darkly at him during the social event.

Cô ấy nhăn mặt đen đủi với anh ta trong sự kiện xã hội.

Scowl slightly

Nhăn mày nhẹ

She scowled slightly when he mentioned the party.

Cô ấy nhăn mày nhẹ khi anh ấy nhắc đến bữa tiệc.

Scowl fiercely

Nhìn trừng trừng

She scowled fiercely at the rude comments.

Cô ấy nhăn mặt mạnh mẽ trước những bình luận thô lỗ.

Scowl deeply

Nhăn mặt sâu

He scowled deeply at her rude comment.

Anh ấy nhăn mày sâu với bình luận thô lỗ của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scowl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scowl

Không có idiom phù hợp