Bản dịch của từ Scowl trong tiếng Việt
Scowl
Scowl (Noun)
Một biểu hiện tức giận hoặc xấu tính.
An angry or bad-tempered expression.
Her scowl made everyone in the room uncomfortable.
Sự cau có của cô khiến mọi người trong phòng không thoải mái.
He greeted her with a scowl, indicating his displeasure.
Anh cau có chào cô, biểu thị sự không hài lòng.
The teacher's scowl silenced the chatty students.
Sự cau có của giáo viên khiến những học sinh hay nói chuyện im lặng.
Dạng danh từ của Scowl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scowl | Scowls |
Kết hợp từ của Scowl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight scowl Nhăn mày nhẹ | She gave a slight scowl when he mentioned the party. Cô ấy nhăn mày một cách nhẹ nhàng khi anh nhắc đến bữa tiệc. |
Dark scowl Ăng tức mắt | Her dark scowl reflected her displeasure with the social event. Nụ nhăn nhó của cô ấy phản ánh sự không hài lòng với sự kiện xã hội. |
Permanent scowl Nụ cười trừ hơn | Her permanent scowl made others uncomfortable at social gatherings. Nụ cười cố định của cô ấy khiến người khác cảm thấy không thoải mái trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Angry scowl Cau mặt tức giận | She gave an angry scowl at the rude comment. Cô ấy nhăn mặt tức giận với bình luận thô lỗ. |
Scowl (Verb)
She scowled at the rude comment during the social event.
Cô cau mày trước lời nhận xét thô lỗ trong sự kiện xã hội.
He scowls when discussing controversial topics in social gatherings.
Anh cau mày khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc tụ tập xã hội.
The guest scowled at the late arrival of the host at the social gathering.
Người khách cau có khi người chủ trì đến muộn trong buổi họp mặt xã hội.
Dạng động từ của Scowl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scowling |
Kết hợp từ của Scowl (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scowl angrily Nhăn mặt giận dữ | She scowled angrily at the rude comments on social media. Cô ấy nhăn mày giận dữ với những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội. |
Scowl darkly Nhăn mặt uất hận | She scowled darkly at him during the social event. Cô ấy nhăn mặt đen đủi với anh ta trong sự kiện xã hội. |
Scowl slightly Nhăn mày nhẹ | She scowled slightly when he mentioned the party. Cô ấy nhăn mày nhẹ khi anh ấy nhắc đến bữa tiệc. |
Scowl fiercely Nhìn trừng trừng | She scowled fiercely at the rude comments. Cô ấy nhăn mặt mạnh mẽ trước những bình luận thô lỗ. |
Scowl deeply Nhăn mặt sâu | He scowled deeply at her rude comment. Anh ấy nhăn mày sâu với bình luận thô lỗ của cô ấy. |
Họ từ
Từ "scowl" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cau mày hoặc biểu hiện nét mặt khó chịu, thường thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong văn viết cũng như trong giao tiếp, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể thể hiện sắc thái khác hơn về cảm xúc khi nói, do ảnh hưởng của các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "scowl" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "scūl", mang nghĩa là nhíu mày hoặc biểu lộ vẻ không hài lòng. Rễ từ này dựa trên tiếng Anh cổ "scūlan", nghĩa là "nhìn chằm chằm", phản ánh sự khó chịu hay tức giận qua cử chỉ của khuôn mặt. Thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động thể hiện sự giận dữ hay không vui bằng cách nhíu mày, liên quan trực tiếp đến cảm xúc hiện tại của con người.
Từ "scowl" (vẻ cau có) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc thái độ thiếu thiện cảm. Trong các tình huống thông thường, "scowl" thường liên quan đến phản ứng của con người trước sự khó chịu hoặc châm biếm, thể hiện ở ngữ cảnh xã hội và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp