Bản dịch của từ Glued trong tiếng Việt
Glued

Glued (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của keo.
Simple past and past participle of glue.
They glued the photos in their social media album last weekend.
Họ đã dán những bức ảnh vào album mạng xã hội cuối tuần trước.
They did not glue the flyers on the community board yesterday.
Họ đã không dán những tờ rơi lên bảng thông báo cộng đồng hôm qua.
Did they glue the decorations for the social event last month?
Họ đã dán những trang trí cho sự kiện xã hội tháng trước chưa?
They glued the posters on the walls for the community event.
Họ đã dán những tấm áp phích lên tường cho sự kiện cộng đồng.
She did not glue the photos in her social media scrapbook.
Cô ấy không dán những bức ảnh vào sổ tay mạng xã hội của mình.
Dạng động từ của Glued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gluing |
Họ từ
"Glud" là quá khứ phân từ của động từ "glue", mang nghĩa bám chặt, dính chặt hoặc kết nối bằng keo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong sử dụng, "glued" có thể mô tả trạng thái của một vật khi mà nó được gắn chặt, hoặc trạng thái của con người khi đang tập trung vào một điều gì đó một cách không thể rời mắt. Ví dụ, "She was glued to the screen", nghĩa là cô ấy không thể rời mắt khỏi màn hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


