Bản dịch của từ Glues trong tiếng Việt

Glues

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glues (Noun)

glˈuz
glˈuz
01

Số nhiều của keo

Plural of glue

Ví dụ

Friends often use glues to create fun crafts at social events.

Bạn bè thường sử dụng keo để tạo ra đồ thủ công vui vẻ tại các sự kiện xã hội.

Social gatherings do not need glues for bonding friendships.

Các buổi gặp gỡ xã hội không cần keo để gắn kết tình bạn.

Do people prefer using glues for art projects in social clubs?

Có phải mọi người thích sử dụng keo cho các dự án nghệ thuật trong các câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glues/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] In other words, human interests in various fields will always be the that links news with people's lives no matter what [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020

Idiom with Glues

Không có idiom phù hợp