Bản dịch của từ Gluttonous trong tiếng Việt
Gluttonous

Gluttonous (Adjective)
Tham.
The gluttonous man ate three plates of food at the party.
Người đàn ông tham ăn đã ăn ba dĩa thức ăn tại bữa tiệc.
Her gluttonous behavior at the buffet shocked everyone present.
Hành vi tham ăn của cô ấy tại quầy tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The gluttonous consumption of resources led to shortages in the community.
Việc tiêu thụ tài nguyên tham lam đã dẫn đến thiếu hụt trong cộng đồng.
Cho ăn quá nhiều; dễ bị ăn quá nhiều.
Given to excessive eating prone to overeating.
The gluttonous man finished three large pizzas in one sitting.
Người đàn ông tham ăn đã ăn xong ba chiếc pizza lớn trong một lần ngồi.
Her gluttonous behavior at the buffet surprised everyone around her.
Hành vi tham ăn của cô ấy tại bữa tiệc đám đông làm ngạc nhiên mọi người xung quanh.
The gluttonous feast left no food for others to enjoy.
Bữa tiệc tham ăn không còn đồ ăn để người khác thưởng thức.
Họ từ
Tính từ "gluttonous" mang nghĩa là tham ăn, chỉ sự thèm thuồng và tiêu thụ thực phẩm quá mức. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng thường thấy hơn trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng. Phiên âm [ˈɡlʌtənəs] không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng các hình thức thay thế như "greedy", nhấn mạnh nhiều hơn đến tính tham lam chung, không chỉ giới hạn ở ăn uống.
Từ "gluttonous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gluttonis", mang nghĩa là "người ăn uống tham lam". Từ này xuất phát từ "gluttire", có nghĩa là "ăn uống hoặc nuốt một cách tham lam". Trong lịch sử, khái niệm này liên kết chặt chẽ với sự thừa thãi và sự thiếu kiểm soát trong việc tiêu thụ thực phẩm, được coi là một trong bảy tội lỗi chết người trong đạo Kitô giáo. Hiện nay, "gluttonous" đề cập đến sự tham ăn, không chỉ thể hiện trong ăn uống mà còn trong cách tiêu thụ mọi thứ khác trong cuộc sống.
Từ "gluttonous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi tiêu thụ thức ăn thái quá hoặc đói khát, thường liên quan đến các bài viết về dinh dưỡng, sức khỏe hoặc phê phán xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và diễn ngôn để thể hiện tính cách nhân vật hoặc chỉ trích thái độ tiêu cực đối với sự thèm ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp