Bản dịch của từ Gluttonous trong tiếng Việt

Gluttonous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gluttonous (Adjective)

ˈɡlʌ.tə.nəs
ˈɡlʌ.tə.nəs
01

Tham.

Greedy.

Ví dụ

The gluttonous man ate three plates of food at the party.

Người đàn ông tham ăn đã ăn ba dĩa thức ăn tại bữa tiệc.

Her gluttonous behavior at the buffet shocked everyone present.

Hành vi tham ăn của cô ấy tại quầy tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên.

The gluttonous consumption of resources led to shortages in the community.

Việc tiêu thụ tài nguyên tham lam đã dẫn đến thiếu hụt trong cộng đồng.

02

Cho ăn quá nhiều; dễ bị ăn quá nhiều.

Given to excessive eating prone to overeating.

Ví dụ

The gluttonous man finished three large pizzas in one sitting.

Người đàn ông tham ăn đã ăn xong ba chiếc pizza lớn trong một lần ngồi.

Her gluttonous behavior at the buffet surprised everyone around her.

Hành vi tham ăn của cô ấy tại bữa tiệc đám đông làm ngạc nhiên mọi người xung quanh.

The gluttonous feast left no food for others to enjoy.

Bữa tiệc tham ăn không còn đồ ăn để người khác thưởng thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gluttonous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gluttonous

Không có idiom phù hợp