Bản dịch của từ Gnosticism trong tiếng Việt

Gnosticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnosticism (Noun)

nˈɑstɪsɪzəm
nˈɑstɪsɪzəm
01

Một phong trào tôn giáo hiện đại là sự kết hợp của các yếu tố từ các truyền thống tôn giáo khác nhau, đặc biệt là kitô giáo và ngoại giáo.

A modern religious movement that is a combination of elements from various religious traditions especially christian and pagan.

Ví dụ

Gnosticism blends Christian and Pagan beliefs in unique ways.

Gnosticism kết hợp các tín ngưỡng Cơ đốc và ngoại giáo theo cách độc đáo.

Many people do not understand the principles of Gnosticism today.

Nhiều người không hiểu các nguyên tắc của Gnosticism ngày nay.

Is Gnosticism a significant movement in modern social discussions?

Gnosticism có phải là một phong trào quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnosticism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnosticism

Không có idiom phù hợp