Bản dịch của từ Pagan trong tiếng Việt
Pagan
Pagan (Adjective)
Liên quan đến người ngoại đạo hoặc niềm tin của họ.
Relating to pagans or their beliefs.
She practices pagan rituals on special occasions.
Cô ấy thực hành các nghi lễ thờ thần vào dịp đặc biệt.
He doesn't believe in pagan gods or superstitions.
Anh ấy không tin vào các vị thần hoặc điều mê tín thời kỳ thời kỳ.
Do you know any modern societies that still follow pagan traditions?
Bạn có biết bất kỳ xã hội hiện đại nào vẫn theo truyền thống thờ thần không?
Dạng tính từ của Pagan (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pagan Pagan | - | - |
Pagan (Noun)
She was criticized for being a pagan in a conservative society.
Cô ấy bị chỉ trích vì là một người theo đạo thần đồ khác trong một xã hội bảo thủ.
He denied being a pagan when asked about his religious beliefs.
Anh ta phủ nhận là một người theo đạo thần đồ khi được hỏi về tín ngưỡng tôn giáo của mình.
Are pagans accepted in modern multicultural communities?
Liệu người theo đạo thần đồ có được chấp nhận trong cộng đồng đa văn hóa hiện đại không?
Một thị trấn ở miến điện, nằm trên sông irrawaddy về phía đông nam mandalay. đây là địa điểm của một thành phố cổ, được thành lập vào khoảng năm 849 sau công nguyên, là thủ đô của một triều đại phật giáo hùng mạnh từ thế kỷ 11 đến cuối thế kỷ 13.
A town in burma situated on the river irrawaddy southeast of mandalay it is the site of an ancient city founded in about ad 849 which was the capital of a powerful buddhist dynasty from the 11th to the end of the 13th centuries.
Pagan is a historical town in Burma with a rich Buddhist heritage.
Pagan là một thị trấn lịch sử ở Miến Điện với di sản Phật giáo phong phú.
The town of Pagan is not as well-known as Mandalay.
Thị trấn Pagan không nổi tiếng như Mandalay.
Is Pagan the capital of a powerful Buddhist dynasty in the 13th century?
Pagan có phải là thủ đô của một triều đại Phật giáo mạnh mẽ vào thế kỷ 13 không?
Dạng danh từ của Pagan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pagan | Pagans |
Họ từ
Từ "pagan" xuất phát từ tiếng Latin "paganus", mang nghĩa là "người ngoại đạo" hoặc "người không theo Kitô giáo". Trong bối cảnh tôn giáo, thuật ngữ này thường chỉ những tín đồ của các tôn giáo phi chính thống, đặc biệt là các hệ thống tôn thờ đa thần. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm. Từ "pagan" thường được dùng trong các nghiên cứu tôn giáo, văn hóa và lịch sử, nhằm chỉ những niềm tin và thực hành không thuộc về các tôn giáo chính thống.
Từ "pagan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paganus", ban đầu có nghĩa là "người nông dân" hoặc "thôn dân". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người không theo Kitô giáo trong thời kỳ đầu của đạo này. Sự chuyển nghĩa từ người nông dân sang người ngoại giáo phản ánh sự gắn bó với truyền thống và tín ngưỡng cổ xưa. Ngày nay, "pagan" thường chỉ những hệ thống tôn thờ không phải Kitô giáo, thể hiện sự đa dạng trong đời sống tôn giáo.
Từ "pagan" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nói và viết, khi thảo luận về chủ đề văn hóa hoặc tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "pagan" thường được sử dụng để chỉ những người theo tôn giáo không phải của các tín ngưỡng chính thống, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lịch sử hay triết học. Khoa học xã hội và văn học cũng thường đề cập đến thuật ngữ này khi phân tích các hệ tư tưởng tôn giáo đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp