Bản dịch của từ Pagan trong tiếng Việt

Pagan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pagan(Adjective)

pˈæɡən
ˈpeɪɡən
01

Liên quan đến các tôn giáo đa thần hoặc dựa trên tự nhiên

Associated with polytheistic or naturebased religions

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi việc thiếu niềm tin vào một vị thần duy nhất.

Characterized by a lack of belief in a single god

Ví dụ
03

Liên quan đến các niềm tin và thực hành tôn giáo nằm ngoài những tôn giáo chính trên thế giới.

Relating to religious beliefs and practices that are outside the main world religions

Ví dụ

Pagan(Noun)

pˈæɡən
ˈpeɪɡən
01

Liên quan đến các tôn giáo đa thần hoặc dựa trên thiên nhiên.

An individual who practices paganism or associated spiritual beliefs

Ví dụ
02

Liên quan đến các tín ngưỡng và thực hành tôn giáo nằm ngoài những tôn giáo chính trên thế giới.

A person holding religious beliefs other than those of the main world religions especially in ancient times

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự thiếu niềm tin vào một vị thần duy nhất.

A follower of a polytheistic religion

Ví dụ