Bản dịch của từ Go around trong tiếng Việt
Go around

Go around (Noun)
The plane had to go around due to bad weather.
Máy bay phải bay vòng do thời tiết xấu.
There was a go around during the flight to London.
Có một lần máy bay phải bay vòng trong chuyến đi đến London.
Did the pilot announce the go around to the passengers?
Liệu phi công đã thông báo việc máy bay phải bay vòng cho hành khách chưa?
Cụm động từ "go around" trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường có nghĩa là di chuyển để đến một địa điểm cụ thể hoặc để tham quan. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể ám chỉ việc lan truyền thông tin hoặc tin đồn, ví dụ như "news going around". Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự, nhưng "go round" đôi khi được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, nghĩa và cách dùng của cụm từ này về cơ bản tương đồng giữa hai biến thể.
Cụm từ "go around" có nguồn gốc từ động từ "go" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ nguyên của tiếng Đức cổ "gan", có nghĩa là di chuyển hoặc tiến về một hướng nào đó. "Around" lấy nguồn từ tiếng Latinh "circum", có nghĩa là vòng quanh. Trong bối cảnh hiện đại, "go around" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển xung quanh một khu vực hoặc đối tượng, cũng như mang hàm nghĩa ẩn dụ về việc lan truyền thông tin hay điều gì đó trong xã hội. Sự kết hợp này phản ánh tính chất vận động và sự lưu thông của thông tin trong xã hội ngày nay.
Cụm từ "go around" thường gặp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong Nghe và Nói. Nó thể hiện ý nghĩa di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác hoặc tránh né một vấn đề cụ thể. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường dùng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như khi thảo luận về việc di chuyển trong thành phố hoặc khi khuyên ai đó nên tránh một tình huống khó khăn. Sự phổ biến của nó trong văn viết và giao tiếp cho thấy tầm quan trọng của từ này trong việc trao đổi thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

