Bản dịch của từ Go beserk trong tiếng Việt

Go beserk

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go beserk (Verb)

ɡˈoʊ bˈɛsɚk
ɡˈoʊ bˈɛsɚk
01

Trở nên tức giận hoặc phấn khích không kiểm soát được.

To become uncontrollably angry or excited.

Ví dụ

After losing the game, he went berserk and started shouting.

Sau khi thua trận đấu, anh ấy trở nên điên loạn và bắt đầu hét lên.

The crowd went berserk when their favorite band started playing.

Đám đông trở nên điên loạn khi ban nhạc yêu thích của họ bắt đầu biểu diễn.

She went berserk after receiving the surprising news about her promotion.

Cô ấy trở nên điên loạn sau khi nhận được tin bất ngờ về việc thăng chức của mình.

Go beserk (Phrase)

ɡˈoʊ bˈɛsɚk
ɡˈoʊ bˈɛsɚk
01

Mất kiểm soát; trở nên phi lý hoặc điên rồ.

Go out of control become irrational or crazy.

Ví dụ

After losing his job, John went berserk and started breaking things.

Sau khi mất việc, John đã trở nên điên cuồng và bắt đầu phá vỡ mọi thứ.

The crowd went berserk when they heard the concert was canceled.

Đám đông trở nên điên cuồng khi họ nghe tin buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.

The dog went berserk when the mailman approached the house.

Con chó trở nên điên cuồng khi người đưa thư tiến đến nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go beserk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go beserk

Không có idiom phù hợp