Bản dịch của từ Go beserk trong tiếng Việt
Go beserk

Go beserk (Verb)
Trở nên tức giận hoặc phấn khích không kiểm soát được.
To become uncontrollably angry or excited.
After losing the game, he went berserk and started shouting.
Sau khi thua trận đấu, anh ấy trở nên điên loạn và bắt đầu hét lên.
The crowd went berserk when their favorite band started playing.
Đám đông trở nên điên loạn khi ban nhạc yêu thích của họ bắt đầu biểu diễn.
She went berserk after receiving the surprising news about her promotion.
Cô ấy trở nên điên loạn sau khi nhận được tin bất ngờ về việc thăng chức của mình.
Go beserk (Phrase)
Mất kiểm soát; trở nên phi lý hoặc điên rồ.
Go out of control become irrational or crazy.
After losing his job, John went berserk and started breaking things.
Sau khi mất việc, John đã trở nên điên cuồng và bắt đầu phá vỡ mọi thứ.
The crowd went berserk when they heard the concert was canceled.
Đám đông trở nên điên cuồng khi họ nghe tin buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.
The dog went berserk when the mailman approached the house.
Con chó trở nên điên cuồng khi người đưa thư tiến đến nhà.
Cụm từ "go berserk" mang ý nghĩa chỉ hành động trở nên cuồng loạn hoặc mất kiểm soát, thường thể hiện sự tức giận hoặc kích thích mạnh mẽ. Xuất phát từ từ "berserk" trong tiếng Bắc Âu, vốn mô tả chiến binh không sợ hãi, cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn, tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "go berserk" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, trong đó từ "berserkr" (người mặc áo lông thú) chỉ những chiến binh dũng mãnh, nổi điên trong trận chiến. Từ này bắt nguồn từ "ber-" (áo) và "serkr" (áo) trong tiếng Đức cổ, biểu thị sự hoang dã và mất kiểm soát. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh trạng thái quá khích, điên cuồng, kết nối với hình ảnh về sự liều lĩnh của các chiến binh trong lịch sử.
Cụm từ "go berserk" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản viết không chính thức, đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để mô tả hành vi bùng nổ cảm xúc hoặc mất kiểm soát. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, các tình huống căng thẳng, hoặc khi nói về phản ứng mạnh mẽ của con người trước một sự kiện bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp