Bản dịch của từ Go different ways trong tiếng Việt
Go different ways
Go different ways (Verb)
After the party, we all decided to go different ways home.
Sau bữa tiệc, chúng tôi quyết định đi về nhà theo hướng khác nhau.
The group of friends agreed to go different ways for new experiences.
Nhóm bạn đã đồng ý đi theo hướng khác nhau để trải nghiệm mới.
In the maze, the participants had to go different ways to find the exit.
Trong mê cung, các người tham gia phải đi theo hướng khác nhau để tìm lối ra.
Go different ways (Idiom)
Kết thúc một mối quan hệ hoặc quan hệ đối tác và theo đuổi những cách hoặc mục tiêu riêng biệt.
To end a relationship or partnership and pursue separate ways or goals.
After the disagreement, they decided to go different ways.
Sau một sự không đồng ý, họ quyết định đi các con đường riêng.
The band members chose to go different ways after the tour.
Các thành viên ban nhạc chọn đi các con đường khác nhau sau chuyến lưu diễn.
Following the breakup, the couple went different ways in life.
Sau khi chia tay, cặp đôi đã đi các con đường khác nhau trong cuộc sống.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Go different ways cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "go different ways" thường được hiểu là việc hai hoặc nhiều đối tượng hoặc cá nhân đi theo những hướng khác nhau, thường mang nghĩa bóng như trong các mối quan hệ hoặc lựa chọn cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong những tình huống đời sống cá nhân, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn khi đề cập đến quyết định chính thức hoặc sự phân chia.
Cụm từ "go different ways" có thể được phân tích từ gốc từ Latin. "Go" xuất phát từ tiếng Latin "ire," nghĩa là "Đi," thể hiện hành động di chuyển hoặc thay đổi vị trí. "Different" có nguồn gốc từ "differens," hình thành từ "dis-" (khác nhau) và "ferre" (mang), ám chỉ sự không đồng nhất hoặc sự phân chia. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này chỉ sự lựa chọn hoặc hành động hướng tới những lộ trình hoặc con đường khác nhau trong cuộc sống hoặc trong quyết định.
Cụm từ "go different ways" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự khác biệt trong quan điểm, quyết định hoặc con đường sự nghiệp. Trong văn viết học thuật, cụm từ này có thể được áp dụng để mô tả sự đa dạng trong lựa chọn hoặc kết quả của các nghiên cứu khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp