Bản dịch của từ Go for broke trong tiếng Việt
Go for broke

Go for broke (Idiom)
Để mạo hiểm mọi thứ một cách táo bạo và quyết tâm.
To risk everything in a bold determined way.
She decided to go for broke and start her own business.
Cô ấy quyết định rủi ro tất cả và bắt đầu kinh doanh riêng.
The group of friends planned to go for broke and travel the world.
Nhóm bạn quyết định rủi ro tất cả và đi du lịch thế giới.
He was determined to go for broke and pursue his passion.
Anh ấy quyết tâm rủi ro tất cả và theo đuổi đam mê của mình.
Mạo hiểm mọi thứ với hy vọng thành công lớn.
To risk everything in the hope of great success.
Should I go for broke and apply to all Ivy League schools?
Tôi có nên liều lĩnh và nộp đơn vào tất cả các trường Ivy League không?
Don't go for broke by investing all your savings in a risky venture.
Đừng liều lĩnh bằng cách đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào một dự án rủi ro.
Are you going for broke with your plan to start a business?
Bạn có đang liều lĩnh với kế hoạch khởi nghiệp của mình không?
Cụm từ "go for broke" có nghĩa là mạo hiểm tất cả mọi thứ để đạt được thành công lớn, thường trong bối cảnh cá cược hoặc nỗ lực làm việc. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, được sử dụng phổ biến trong các tình huống mà một người quyết định không từ bỏ mà đối mặt với khó khăn hoặc rủi ro. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Cụm từ "go for broke" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa mạo hiểm hoặc đặt cược tất cả để đạt được thành công lớn. Từ "broke" xuất phát từ động từ "to break" trong tiếng Trung cổ, có nghĩa là không còn gì, đồng nghĩa với việc mọi thứ đã được liều lĩnh đặt cược. Cụm từ này có thể được liên kết với văn hóa cờ bạc, nơi người chơi đặt toàn bộ số tiền vào cược, thể hiện ý chí quyết tâm và mạo hiểm.
Cụm từ "go for broke" có tần suất sử dụng thấp trong IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, với nghĩa là liều lĩnh hoặc quyết tâm đạt được điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng trong các tình huống thể thao, kinh doanh hoặc cuộc sống cá nhân, khi một người dám mạo hiểm để đạt được thành công lớn, cho thấy sự quyết tâm và sự táo bạo trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp