Bản dịch của từ Go-kart trong tiếng Việt

Go-kart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go-kart (Noun)

ɡˈoʊkˌɑɹt
ɡˈoʊkˌɑɹt
01

Một chiếc xe đua nhỏ có thân hình nhẹ hoặc khung xương.

A small racing car with a lightweight or skeleton body.

Ví dụ

I enjoy riding a go-kart with my friends on weekends.

Tôi thích cưỡi go-kart cùng bạn bè vào cuối tuần.

She doesn't like the noise of go-karts at the amusement park.

Cô ấy không thích tiếng ồn của các chiếc go-kart ở công viên giải trí.

Do you think go-kart racing should be an Olympic sport?

Bạn nghĩ đua go-kart có nên trở thành môn thể thao Olympic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go-kart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go-kart

Không có idiom phù hợp