Bản dịch của từ Go on a diet trong tiếng Việt

Go on a diet

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go on a diet (Phrase)

ɡˈoʊ ˈɑn ə dˈaɪət
ɡˈoʊ ˈɑn ə dˈaɪət
01

Bắt đầu một chế độ ăn kiêng nhằm giảm cân hoặc cải thiện sức khỏe.

To start a diet in order to lose weight or improve ones health.

Ví dụ

Many people go on a diet to improve their health.

Nhiều người bắt đầu ăn kiêng để cải thiện sức khỏe.

She does not go on a diet because she loves food.

Cô ấy không ăn kiêng vì cô thích đồ ăn.

Do you think it’s easy to go on a diet?

Bạn có nghĩ rằng việc ăn kiêng dễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go on a diet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go on a diet

Không có idiom phù hợp