Bản dịch của từ Go on a tear trong tiếng Việt

Go on a tear

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go on a tear (Phrase)

01

Hành xử một cách bạo lực, gây thiệt hại và tàn phá.

To behave in a violent way causing damage and destruction.

Ví dụ

Last month, the protesters went on a tear in downtown Portland.

Tháng trước, những người biểu tình đã gây rối ở trung tâm Portland.

The community did not expect the riots to go on a tear.

Cộng đồng không mong đợi cuộc bạo loạn lại gây ra sự tàn phá.

Did the youth really go on a tear last weekend?

Liệu những người trẻ tuổi có thực sự gây rối vào cuối tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go on a tear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go on a tear

Không có idiom phù hợp