Bản dịch của từ Go on slowly trong tiếng Việt

Go on slowly

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go on slowly (Phrase)

ɡˈoʊ ˈɑn slˈoʊli
ɡˈoʊ ˈɑn slˈoʊli
01

Tiếp tục xảy ra hoặc làm điều gì đó, đặc biệt là theo cách chậm hoặc khó khăn.

To continue happening or doing something especially in a way that is slow or difficult.

Ví dụ

The meeting will go on slowly due to many questions from participants.

Cuộc họp sẽ diễn ra chậm do nhiều câu hỏi từ người tham gia.

The discussion did not go on slowly; it was very engaging.

Cuộc thảo luận không diễn ra chậm; nó rất hấp dẫn.

Will the project go on slowly because of the budget cuts?

Liệu dự án có diễn ra chậm do cắt giảm ngân sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go on slowly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go on slowly

Không có idiom phù hợp