Bản dịch của từ Go on the wagon trong tiếng Việt

Go on the wagon

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go on the wagon (Idiom)

01

Trở nên tỉnh táo.

To become sober.

Ví dụ

She decided to go on the wagon after a wild night out.

Cô ấy quyết định cai rượu sau một đêm điên cuồng.

He never goes on the wagon, preferring to drink every day.

Anh ấy không bao giờ cai rượu, thích uống mỗi ngày.

Do you think it's easy to go on the wagon?

Bạn có nghĩ rằng việc cai rượu dễ không?

02

Kiêng rượu.

To abstain from alcohol.

Ví dụ

She decided to go on the wagon to improve her health.

Cô ấy quyết định cắt đứt rượu để cải thiện sức khỏe của mình.

He didn't want to go on the wagon because he loved beer.

Anh ấy không muốn cắt đứt rượu vì anh ấy yêu thích bia.

Did you go on the wagon before your IELTS exam?

Bạn đã cắt đứt rượu trước kỳ thi IELTS của bạn chưa?

03

Ngừng uống rượu.

To stop drinking.

Ví dụ

She decided to go on the wagon to improve her health.

Cô ấy quyết định cai rượu để cải thiện sức khỏe của mình.

He didn't want to go on the wagon despite his doctor's advice.

Anh ấy không muốn cai rượu mặc dù có lời khuyên của bác sĩ.

Did John go on the wagon after his birthday party last night?

John có cai rượu sau buổi tiệc sinh nhật của mình tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go on the wagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go on the wagon

Không có idiom phù hợp