Bản dịch của từ Go to head trong tiếng Việt

Go to head

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go to head (Idiom)

01

Trở nên rất tức giận hoặc khó chịu.

To become very angry or upset.

Ví dụ

She went to head when her friend betrayed her trust.

Cô ấy đã rất tức giận khi bạn cô ấy phản bội lòng tin.

He didn't go to head during the heated debate last night.

Anh ấy đã không tức giận trong cuộc tranh luận căng thẳng tối qua.

Did they go to head over the unfair treatment at work?

Họ có tức giận về sự đối xử không công bằng ở nơi làm việc không?

02

Mất bình tĩnh.

To lose ones temper.

Ví dụ

During the meeting, Sarah went to head over the unfair comments.

Trong cuộc họp, Sarah đã mất bình tĩnh trước những bình luận không công bằng.

John did not go to head when criticized by his peers.

John đã không mất bình tĩnh khi bị chỉ trích bởi đồng nghiệp.

Why did Mark go to head during the discussion about social issues?

Tại sao Mark lại mất bình tĩnh trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội?

03

Ở trong một trạng thái rất kích động.

To be in a very agitated state.

Ví dụ

During the debate, Sarah went to head over the controversial topic.

Trong cuộc tranh luận, Sarah đã rất kích động về chủ đề gây tranh cãi.

John did not go to head when discussing social issues calmly.

John đã không trở nên kích động khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách bình tĩnh.

Did you see Mark go to head during the last community meeting?

Bạn có thấy Mark trở nên kích động trong cuộc họp cộng đồng lần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go to head cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Believe it or not, in just roughly 2 hours, I can to the bathroom, to the gym, prepare for my breakfast, listen to podcasts and the list goes on and on [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Go to head

Không có idiom phù hợp