Bản dịch của từ Go to head trong tiếng Việt
Go to head

Go to head (Idiom)
She went to head when her friend betrayed her trust.
Cô ấy đã rất tức giận khi bạn cô ấy phản bội lòng tin.
He didn't go to head during the heated debate last night.
Anh ấy đã không tức giận trong cuộc tranh luận căng thẳng tối qua.
Did they go to head over the unfair treatment at work?
Họ có tức giận về sự đối xử không công bằng ở nơi làm việc không?
During the meeting, Sarah went to head over the unfair comments.
Trong cuộc họp, Sarah đã mất bình tĩnh trước những bình luận không công bằng.
John did not go to head when criticized by his peers.
John đã không mất bình tĩnh khi bị chỉ trích bởi đồng nghiệp.
Why did Mark go to head during the discussion about social issues?
Tại sao Mark lại mất bình tĩnh trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội?
Ở trong một trạng thái rất kích động.
To be in a very agitated state.
During the debate, Sarah went to head over the controversial topic.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã rất kích động về chủ đề gây tranh cãi.
John did not go to head when discussing social issues calmly.
John đã không trở nên kích động khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách bình tĩnh.
Did you see Mark go to head during the last community meeting?
Bạn có thấy Mark trở nên kích động trong cuộc họp cộng đồng lần trước không?
Cụm từ "go to head" thường được hiểu là hành động tiếp tục hoặc thậm chí tiến xa hơn trong một hoạt động nào đó. Tuy nhiên, trong tiếng Anh tiêu chuẩn, cụm từ này không phổ biến; cách sử dụng chính xác chú trọng hơn đến động từ "go" và danh từ "ahead". Trong ngữ cảnh nói, "go ahead" phổ biến hơn, mang ý nghĩa cho phép ai đó bắt đầu hoặc tiếp tục. "Go to head" có thể được xem là một sự nhầm lẫn hoặc biến thể không chuẩn.
Cụm từ "go to head" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "go" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gān" và "head" từ tiếng Anglo-Saxon "heafd", có nghĩa là "đầu". Trong thực tiễn, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc ai đó trở thành người đứng đầu, lãnh đạo hay nắm quyền kiểm soát. Kể từ thế kỷ 20, nó đã trở nên phổ biến trong ngữ cảnh chỉ sự thăng tiến trong nghề nghiệp hoặc vị trí lãnh đạo, phản ánh sự chuyển biến trong xã hội và nền kinh tế hiện đại.
Cụm từ "go to head" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, nó có thể được sử dụng để chỉ hành động dẫn dắt chiếm ưu thế trong một tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận hay trong môi trường làm việc. Sự sử dụng cụm từ này có thể thấy rõ trong các cuộc thảo luận về quản lý, lãnh đạo và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
