Bản dịch của từ Go together trong tiếng Việt

Go together

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go together (Phrase)

ɡˈɑtəɡɨðɚ
ɡˈɑtəɡɨðɚ
01

Nếu hai thứ đi cùng nhau thì chúng tồn tại cùng lúc hoặc ở cùng một nơi và thường thuộc về nhau.

If two things go together they exist at the same time or in the same place and often belong to each other.

Ví dụ

Hard work and success go together in achieving your goals.

Lao động chăm chỉ và thành công đi cùng nhau trong việc đạt được mục tiêu của bạn.

Laziness and productivity don't go together in a competitive environment.

Sự lười biếng và năng suất không đi cùng nhau trong môi trường cạnh tranh.

Do dedication and progress go together in personal development?

Sự tận tâm và tiến triển có đi cùng nhau trong phát triển cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go together

Không có idiom phù hợp