Bản dịch của từ Go up in smoke trong tiếng Việt
Go up in smoke

Go up in smoke (Phrase)
Many small businesses went up in smoke during the pandemic.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã tan thành mây khói trong đại dịch.
The community center project did not go up in smoke.
Dự án trung tâm cộng đồng không bị tan thành mây khói.
Did the charity event go up in smoke last year?
Sự kiện từ thiện năm ngoái có bị tan thành mây khói không?
Cụm từ "go up in smoke" được sử dụng để chỉ một tình huống nào đó thất bại hoàn toàn hoặc không đạt được kết quả như mong đợi, thường đi kèm với sự lãng phí hoặc mất mát. Cụm từ này mang tính hình tượng, gợi ý về sự biến mất hoặc hủy hoại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau; tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Cụm từ "go up in smoke" có nguồn gốc từ động từ "smoke" trong tiếng Latinh "fumus", có nghĩa là khói. Cụm từ này phản ánh hình ảnh một điều gì đó bị tiêu tan hoặc mất đi trong khói bụi, thường dùng để miêu tả những kế hoạch, hy vọng hoặc tài sản bị hủy hoại mà không còn lại dấu vết. Xuất hiện từ thế kỷ 19, nó đã trở thành cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự thất bại đột ngột hoặc không thể đạt được mục tiêu.
Cụm từ "go up in smoke" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các bài luận liên quan đến mất mát, thất bại hoặc những kế hoạch không thành. Ngoài ra, cụm này được sử dụng phổ biến trong văn nói để chỉ những sự việc không đạt được kết quả như mong muốn, thường liên quan đến sự thất bại trong kinh doanh hoặc các dự án cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp